Thời tiết tại Maputsoe, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸

21.5°C
cảm giác như 21.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Maputsoe, Lê-xô-thô (Lesotho) vào 19:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 30% |
🌬️ Gió: | 13.7 kph (322°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 44% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:44 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Maputsoe, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
24.8°C
16.5°C
7.9°C
52%
21.2 kph
0.0 mm
2.0
05:44 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
18.3°C
12.3°C
51%
26.6 kph
0.5 mm
2.0
05:43 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
16.9°C
11.8°C
47%
29.5 kph
2.6 mm
1.0
05:42 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
25.5°C
16.5°C
8.0°C
18%
16.2 kph
0.0 mm
3.0
05:40 AM
06:13 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
26.0°C
17.5°C
9.3°C
18%
22.0 kph
0.0 mm
4.0
05:39 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
27.5°C
16.2°C
10.1°C
27%
19.4 kph
0.0 mm
6.0
05:38 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
28.0°C
19.9°C
12.2°C
47%
19.1 kph
0.0 mm
6.0
05:37 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Maputsoe, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
23.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
20

21.0°
↑
14.0 km/h
21

20.0°
↑
11.0 km/h
22

19.0°
↑
10.0 km/h
23

17.0°
↑
9.0 km/h

16.0°
↑
9.0 km/h
1

15.0°
↑
7.0 km/h
2

14.0°
↑
5.0 km/h
3

14.0°
↑
6.0 km/h
4

13.0°
↑
8.0 km/h
5

12.0°
↑
8.0 km/h
6

12.0°
↑
10.0 km/h
7

14.0°
↑
8.0 km/h
8

17.0°
↑
12.0 km/h
9

18.0°
↑
13.0 km/h
10

20.0°
↑
12.0 km/h
11

21.0°
↑
15.0 km/h
12

24.0°
↑
19.0 km/h
13

25.0°
↑
24.0 km/h
14

26.0°
↑
27.0 km/h
15

25.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
16

24.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
17

24.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
18

21.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
19

18.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Maputsoe, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 140.85 µg/m³ |
O3: | 106.0 µg/m³ |
NO2: | 1.65 µg/m³ |
SO2: | 2.45 µg/m³ |
PM2.5: | 8.15 µg/m³ |
PM10: | 8.25 µg/m³ |