Thời tiết tại Molepolole, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼

26.4°C
cảm giác như 25.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Molepolole, Bốt-xoa-na (Botswana) vào 20:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 24% |
🌬️ Gió: | 28.1 kph (51°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Molepolole, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
32.0°C
25.1°C
18.7°C
25%
33.1 kph
0.0 mm
3.0
05:56 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
30.2°C
22.1°C
14.7°C
44%
31.7 kph
0.0 mm
3.0
05:55 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
33.3°C
24.6°C
15.9°C
32%
27.0 kph
0.0 mm
3.0
05:54 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
35.2°C
27.6°C
18.9°C
21%
24.1 kph
0.0 mm
3.0
05:53 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.3°C
26.9°C
21.0°C
25%
19.1 kph
0.3 mm
3.0
05:52 AM
06:20 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
34.0°C
24.2°C
19.2°C
33%
21.6 kph
0.0 mm
7.0
05:51 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.3°C
22.6°C
18.5°C
51%
33.1 kph
0.0 mm
7.0
05:50 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Molepolole, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼
Friday, October 03, 2025
32.0°C
27.0°C
22.0°C
17.0°C
12.0°C
21

24.0°
↑
33.0 km/h
22

22.0°
↑
33.0 km/h
23

21.0°
↑
32.0 km/h

20.0°
↑
30.0 km/h
1

19.0°
↑
29.0 km/h
2

18.0°
↑
26.0 km/h
3

17.0°
↑
24.0 km/h
4

16.0°
↑
22.0 km/h
5

15.0°
↑
22.0 km/h
6

15.0°
↑
24.0 km/h
7

15.0°
↑
30.0 km/h
8

17.0°
↑
32.0 km/h
9

19.0°
↑
32.0 km/h
10

22.0°
↑
20.0 km/h
11

24.0°
↑
22.0 km/h
12

26.0°
↑
22.0 km/h
13

28.0°
↑
22.0 km/h
14

29.0°
↑
21.0 km/h
15

30.0°
↑
20.0 km/h
16

30.0°
↑
20.0 km/h
17

30.0°
↑
22.0 km/h
18

28.0°
↑
25.0 km/h
19

25.0°
↑
26.0 km/h
20

23.0°
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Molepolole, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 132.85 µg/m³ |
O3: | 105.0 µg/m³ |
NO2: | 2.15 µg/m³ |
SO2: | 2.55 µg/m³ |
PM2.5: | 3.05 µg/m³ |
PM10: | 3.05 µg/m³ |