Thời tiết tại Bakau, Găm-bi-a (Gambia) 🇬🇲
32.2°C
cảm giác như 36.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bakau, Găm-bi-a (Gambia) vào 17:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 59% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (307°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:06 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bakau, Găm-bi-a (Gambia) 🇬🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 14. thg 11
Có mây
29.8°C
28.0°C
26.4°C
66%
27.7 kph
0.0 mm
2.0
07:06 AM
06:36 PM
Waning Crescent
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
31.3°C
28.5°C
26.9°C
63%
27.4 kph
0.0 mm
2.0
07:06 AM
06:36 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
31.5°C
28.5°C
26.5°C
59%
25.6 kph
0.0 mm
2.0
07:07 AM
06:36 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
29.8°C
28.3°C
27.6°C
73%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
07:07 AM
06:36 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
27.9°C
27.4°C
71%
21.6 kph
0.0 mm
1.0
07:08 AM
06:36 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
27.3°C
26.8°C
70%
20.9 kph
0.0 mm
7.0
07:08 AM
06:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
27.1°C
26.7°C
26.2°C
73%
21.6 kph
0.0 mm
7.0
07:09 AM
06:36 PM
New Moon
Dự báo theo giờ cho Bakau, Găm-bi-a (Gambia) 🇬🇲
Friday, November 14, 2025
33.0°C
31.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
18
29.0°
↑
16.0 km/h
19
28.0°
↑
18.0 km/h
20
28.0°
↑
22.0 km/h
21
28.0°
↑
24.0 km/h
22
28.0°
↑
26.0 km/h
23
28.0°
↑
28.0 km/h
28.0°
↑
27.0 km/h
1
28.0°
↑
27.0 km/h
2
28.0°
↑
26.0 km/h
3
27.0°
↑
27.0 km/h
4
27.0°
↑
27.0 km/h
5
27.0°
↑
25.0 km/h
6
27.0°
↑
25.0 km/h
7
27.0°
↑
25.0 km/h
8
27.0°
↑
24.0 km/h
9
27.0°
↑
25.0 km/h
10
28.0°
↑
24.0 km/h
11
29.0°
↑
21.0 km/h
12
30.0°
↑
17.0 km/h
13
30.0°
↑
14.0 km/h
14
31.0°
↑
11.0 km/h
15
31.0°
↑
10.0 km/h
16
31.0°
↑
9.0 km/h
17
31.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bakau, Găm-bi-a (Gambia) 🇬🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 162.85 µg/m³ |
| O3: | 88.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.65 µg/m³ |
| SO2: | 2.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.05 µg/m³ |
| PM10: | 23.05 µg/m³ |