Thời tiết tại Sanchaba, Găm-bi-a (Gambia) 🇬🇲
24.3°C
cảm giác như 26.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Sanchaba, Găm-bi-a (Gambia) vào 6:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (268°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sanchaba, Găm-bi-a (Gambia) 🇬🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.9°C
27.8°C
27.4°C
75%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
07:08 AM
06:36 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.8°C
27.7°C
26.9°C
68%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
07:08 AM
06:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
27.2°C
26.2°C
61%
22.0 kph
0.0 mm
1.0
07:09 AM
06:36 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
27.7°C
26.6°C
25.3°C
64%
28.8 kph
0.0 mm
2.0
07:09 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
25.8°C
24.4°C
63%
35.3 kph
0.7 mm
1.0
07:10 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
29.2°C
26.7°C
25.1°C
51%
45.4 kph
0.0 mm
7.0
07:10 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
26.7°C
25.3°C
49%
36.0 kph
0.0 mm
7.0
07:11 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sanchaba, Găm-bi-a (Gambia) 🇬🇲
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
7
27.0°
↑
13.0 km/h
8
28.0°
↑
12.0 km/h
9
28.0°
↑
13.0 km/h
10
28.0°
↑
9.0 km/h
11
28.0°
↑
8.0 km/h
12
29.0°
↑
9.0 km/h
13
29.0°
↑
11.0 km/h
14
29.0°
↑
13.0 km/h
15
28.0°
↑
18.0 km/h
16
28.0°
↑
19.0 km/h
17
28.0°
↑
20.0 km/h
18
28.0°
↑
17.0 km/h
19
28.0°
↑
16.0 km/h
20
28.0°
↑
12.0 km/h
21
28.0°
↑
10.0 km/h
22
28.0°
↑
10.0 km/h
23
27.0°
↑
14.0 km/h
27.0°
↑
19.0 km/h
1
27.0°
↑
21.0 km/h
2
27.0°
↑
19.0 km/h
3
27.0°
↑
15.0 km/h
4
27.0°
↑
13.0 km/h
5
27.0°
↑
15.0 km/h
6
27.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sanchaba, Găm-bi-a (Gambia) 🇬🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 157.85 µg/m³ |
| O3: | 75.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.55 µg/m³ |
| PM10: | 34.25 µg/m³ |