Thời tiết tại Banjul, Găm-bi-a (Gambia) 🇬🇲
31.2°C
cảm giác như 37.2°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Banjul, Găm-bi-a (Gambia) vào 14:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 14.4 kph (253°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Banjul, Găm-bi-a (Gambia) 🇬🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.8°C
28.0°C
27.6°C
74%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
07:08 AM
06:36 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
29.1°C
28.1°C
27.5°C
62%
20.5 kph
0.0 mm
2.0
07:08 AM
06:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
28.2°C
27.2°C
26.0°C
62%
27.4 kph
0.0 mm
1.0
07:09 AM
06:36 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
27.9°C
27.0°C
26.1°C
63%
32.0 kph
0.0 mm
2.0
07:09 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
25.9°C
24.5°C
64%
39.6 kph
0.7 mm
1.0
07:10 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
30.5°C
27.9°C
25.9°C
49%
45.7 kph
0.0 mm
7.0
07:10 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
31.6°C
28.5°C
25.9°C
43%
30.6 kph
0.0 mm
7.0
07:11 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Banjul, Găm-bi-a (Gambia) 🇬🇲
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
15
29.0°
↑
15.0 km/h
16
28.0°
↑
16.0 km/h
17
28.0°
↑
17.0 km/h
18
28.0°
↑
14.0 km/h
19
28.0°
↑
13.0 km/h
20
28.0°
↑
13.0 km/h
21
28.0°
↑
18.0 km/h
22
28.0°
↑
20.0 km/h
23
28.0°
↑
20.0 km/h
28.0°
↑
17.0 km/h
1
28.0°
↑
18.0 km/h
2
28.0°
↑
14.0 km/h
3
28.0°
↑
15.0 km/h
4
28.0°
↑
15.0 km/h
5
28.0°
↑
13.0 km/h
6
28.0°
↑
12.0 km/h
7
28.0°
↑
13.0 km/h
8
28.0°
↑
12.0 km/h
9
28.0°
↑
10.0 km/h
10
28.0°
↑
8.0 km/h
11
28.0°
↑
7.0 km/h
12
29.0°
↑
8.0 km/h
13
29.0°
↑
9.0 km/h
14
29.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Banjul, Găm-bi-a (Gambia) 🇬🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 136.85 µg/m³ |
| O3: | 83.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.25 µg/m³ |
| SO2: | 2.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.65 µg/m³ |
| PM10: | 45.45 µg/m³ |