Thời tiết tại Faji Kunda, Găm-bi-a (Gambia) 🇬🇲

30.0°C
cảm giác như 34.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Faji Kunda, Găm-bi-a (Gambia) vào 17:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (269°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Faji Kunda, Găm-bi-a (Gambia) 🇬🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
30.2°C
28.8°C
27.4°C
73%
16.6 kph
12.0 mm
2.0
06:56 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
28.5°C
27.9°C
24.9°C
73%
60.1 kph
9.0 mm
1.0
06:56 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
28.8°C
27.9°C
26.7°C
73%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
06:56 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
28.1°C
27.6°C
77%
25.6 kph
0.6 mm
2.0
06:56 AM
06:53 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
28.5°C
28.0°C
74%
16.9 kph
0.4 mm
2.0
06:56 AM
06:52 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
27.9°C
25.3°C
78%
27.4 kph
3.2 mm
6.0
06:57 AM
06:52 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
26.7°C
24.5°C
75%
19.4 kph
1.9 mm
6.0
06:57 AM
06:51 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Faji Kunda, Găm-bi-a (Gambia) 🇬🇲
Friday, October 03, 2025
31.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
18

30.0°
↑
12.0 km/h
19

29.0°
↑
13.0 km/h
20

29.0°
↑
16.0 km/h
21

29.0°
↑
16.0 km/h
22

29.0°
↑
17.0 km/h
23

29.0°
↑
15.0 km/h

29.0°
↑
13.0 km/h
1

29.0°
↑
12.0 km/h
2

28.0°
0.5 mm
↑
10.0 km/h
3

28.0°
↑
8.0 km/h
4

28.0°
↑
13.0 km/h
5

28.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
6

28.0°
↑
12.0 km/h
7

28.0°
↑
14.0 km/h
8

28.0°
1.4 mm
↑
12.0 km/h
9

28.0°
3.2 mm
↑
34.0 km/h
10

25.0°
3.9 mm
↑
60.0 km/h
11

25.0°
0.0 mm
↑
34.0 km/h
12

26.0°
↑
31.0 km/h
13

28.0°
↑
16.0 km/h
14

28.0°
↑
8.0 km/h
15

28.0°
↑
8.0 km/h
16

28.0°
↑
9.0 km/h
17

28.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Faji Kunda, Găm-bi-a (Gambia) 🇬🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 155.85 µg/m³ |
O3: | 86.0 µg/m³ |
NO2: | 1.55 µg/m³ |
SO2: | 2.45 µg/m³ |
PM2.5: | 14.05 µg/m³ |
PM10: | 30.55 µg/m³ |