Thời tiết tại Brufut, Găm-bi-a (Gambia) 🇬🇲
28.2°C
cảm giác như 31.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Brufut, Găm-bi-a (Gambia) vào 10:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (258°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Brufut, Găm-bi-a (Gambia) 🇬🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.5°C
28.0°C
27.6°C
74%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
07:08 AM
06:37 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
28.9°C
27.9°C
27.3°C
64%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
07:08 AM
06:37 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
28.0°C
27.3°C
26.5°C
64%
27.0 kph
0.0 mm
1.0
07:09 AM
06:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
27.6°C
27.1°C
26.5°C
65%
33.1 kph
0.0 mm
2.0
07:09 AM
06:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
25.9°C
24.7°C
66%
40.0 kph
1.0 mm
1.0
07:10 AM
06:37 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
29.8°C
27.7°C
26.0°C
52%
45.4 kph
0.1 mm
7.0
07:10 AM
06:37 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
31.1°C
28.5°C
26.2°C
45%
29.5 kph
0.0 mm
7.0
07:11 AM
06:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Brufut, Găm-bi-a (Gambia) 🇬🇲
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
11
28.0°
↑
15.0 km/h
12
28.0°
↑
13.0 km/h
13
28.0°
↑
13.0 km/h
14
28.0°
↑
16.0 km/h
15
28.0°
↑
14.0 km/h
16
28.0°
↑
15.0 km/h
17
28.0°
↑
15.0 km/h
18
28.0°
↑
12.0 km/h
19
28.0°
↑
11.0 km/h
20
28.0°
↑
12.0 km/h
21
28.0°
↑
19.0 km/h
22
28.0°
↑
21.0 km/h
23
28.0°
↑
20.0 km/h
28.0°
↑
17.0 km/h
1
28.0°
↑
18.0 km/h
2
27.0°
↑
14.0 km/h
3
28.0°
↑
16.0 km/h
4
27.0°
↑
15.0 km/h
5
27.0°
↑
13.0 km/h
6
27.0°
↑
12.0 km/h
7
27.0°
↑
12.0 km/h
8
28.0°
↑
13.0 km/h
9
28.0°
↑
11.0 km/h
10
28.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Brufut, Găm-bi-a (Gambia) 🇬🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 145.85 µg/m³ |
| O3: | 75.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 21.25 µg/m³ |
| PM10: | 43.85 µg/m³ |