Thời tiết tại Farafenni, Găm-bi-a (Gambia) 🇬🇲
27.8°C
cảm giác như 28.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Farafenni, Găm-bi-a (Gambia) vào 9:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 44% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (121°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 20% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Farafenni, Găm-bi-a (Gambia) 🇬🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
38.5°C
30.0°C
23.9°C
40%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
07:02 AM
06:32 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
37.3°C
29.0°C
22.5°C
51%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
07:03 AM
06:32 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
35.6°C
28.7°C
23.6°C
60%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
07:03 AM
06:32 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
36.0°C
28.4°C
22.5°C
56%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
07:04 AM
06:32 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
34.8°C
26.5°C
23.0°C
53%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
07:04 AM
06:32 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.7°C
27.6°C
22.6°C
52%
12.2 kph
0.6 mm
6.0
07:05 AM
06:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
33.1°C
27.3°C
22.2°C
54%
14.4 kph
0.0 mm
7.0
07:05 AM
06:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Farafenni, Găm-bi-a (Gambia) 🇬🇲
Sunday, November 16, 2025
40.0°C
35.0°C
30.0°C
25.0°C
20.0°C
10
31.0°
↑
6.0 km/h
11
34.0°
↑
8.0 km/h
12
36.0°
↑
10.0 km/h
13
37.0°
↑
10.0 km/h
14
38.0°
↑
10.0 km/h
15
38.0°
↑
12.0 km/h
16
38.0°
↑
12.0 km/h
17
38.0°
↑
12.0 km/h
18
34.0°
↑
8.0 km/h
19
32.0°
↑
6.0 km/h
20
30.0°
↑
4.0 km/h
21
30.0°
↑
7.0 km/h
22
28.0°
↑
15.0 km/h
23
26.0°
↑
13.0 km/h
25.0°
↑
8.0 km/h
1
25.0°
↑
9.0 km/h
2
24.0°
↑
10.0 km/h
3
24.0°
↑
10.0 km/h
4
24.0°
↑
8.0 km/h
5
23.0°
↑
9.0 km/h
6
23.0°
↑
8.0 km/h
7
22.0°
↑
6.0 km/h
8
24.0°
↑
6.0 km/h
9
27.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Farafenni, Găm-bi-a (Gambia) 🇬🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 236.85 µg/m³ |
| O3: | 59.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.05 µg/m³ |
| PM10: | 25.45 µg/m³ |