Thời tiết tại Saint-Louis, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
35.1°C
cảm giác như 36.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Saint-Louis, Xê-nê-gan (Senegal) vào 13:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 35% |
| 🌬️ Gió: | 16.6 kph (41°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:10 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Saint-Louis, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
34.2°C
29.1°C
25.5°C
55%
34.2 kph
0.0 mm
2.0
07:10 AM
06:32 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
34.8°C
29.9°C
26.5°C
40%
22.7 kph
0.0 mm
2.0
07:10 AM
06:32 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
32.7°C
28.4°C
26.0°C
50%
24.5 kph
0.0 mm
1.0
07:11 AM
06:31 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
29.2°C
26.7°C
25.3°C
66%
29.2 kph
0.0 mm
2.0
07:11 AM
06:31 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
26.5°C
25.3°C
24.4°C
69%
25.6 kph
0.0 mm
1.0
07:12 AM
06:31 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.2°C
24.0°C
23.2°C
64%
31.3 kph
0.0 mm
6.0
07:12 AM
06:31 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.2°C
24.6°C
21.6°C
48%
35.3 kph
0.0 mm
6.0
07:13 AM
06:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Saint-Louis, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
Sunday, November 16, 2025
36.0°C
33.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
14
34.0°
↑
17.0 km/h
15
34.0°
↑
15.0 km/h
16
34.0°
↑
16.0 km/h
17
34.0°
↑
14.0 km/h
18
32.0°
↑
15.0 km/h
19
29.0°
↑
26.0 km/h
20
29.0°
↑
27.0 km/h
21
28.0°
↑
26.0 km/h
22
28.0°
↑
25.0 km/h
23
28.0°
↑
23.0 km/h
28.0°
↑
21.0 km/h
1
27.0°
↑
21.0 km/h
2
27.0°
↑
22.0 km/h
3
27.0°
↑
22.0 km/h
4
27.0°
↑
23.0 km/h
5
27.0°
↑
19.0 km/h
6
27.0°
↑
17.0 km/h
7
26.0°
↑
19.0 km/h
8
27.0°
↑
17.0 km/h
9
28.0°
↑
18.0 km/h
10
30.0°
↑
20.0 km/h
11
32.0°
↑
20.0 km/h
12
33.0°
↑
18.0 km/h
13
34.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Saint-Louis, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 128.85 µg/m³ |
| O3: | 77.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.95 µg/m³ |
| PM10: | 33.35 µg/m³ |