Thời tiết tại Almaty, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
-0.8°C
cảm giác như -3.4°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Almaty, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) vào 8:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (169°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Almaty, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
12.6°C
8.3°C
5.1°C
37%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:49 AM
05:26 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
13.8°C
8.7°C
5.0°C
33%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
07:50 AM
05:25 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều mây
13.2°C
8.3°C
5.9°C
42%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:52 AM
05:24 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
12.0°C
7.0°C
3.9°C
39%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
07:53 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
11.1°C
6.6°C
3.4°C
34%
6.8 kph
0.0 mm
0.0
07:54 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
10.8°C
5.5°C
3.2°C
42%
5.4 kph
0.0 mm
3.0
07:55 AM
05:22 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
9.8°C
4.6°C
1.4°C
44%
7.6 kph
0.0 mm
2.0
07:56 AM
05:21 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Almaty, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
Tuesday, November 18, 2025
14.0°C
11.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
9
5.0°
↑
7.0 km/h
10
6.0°
↑
5.0 km/h
11
8.0°
↑
2.0 km/h
12
10.0°
↑
3.0 km/h
13
12.0°
↑
4.0 km/h
14
12.0°
↑
5.0 km/h
15
13.0°
↑
5.0 km/h
16
13.0°
↑
4.0 km/h
17
12.0°
↑
3.0 km/h
18
11.0°
↑
0.0 km/h
19
10.0°
↑
4.0 km/h
20
8.0°
↑
6.0 km/h
21
7.0°
↑
6.0 km/h
22
7.0°
↑
6.0 km/h
23
7.0°
↑
6.0 km/h
7.0°
↑
6.0 km/h
1
7.0°
↑
7.0 km/h
2
7.0°
↑
7.0 km/h
3
6.0°
↑
8.0 km/h
4
6.0°
↑
8.0 km/h
5
6.0°
↑
8.0 km/h
6
6.0°
↑
8.0 km/h
7
5.0°
↑
8.0 km/h
8
5.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Almaty, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 817.85 µg/m³ |
| O3: | 48.0 µg/m³ |
| NO2: | 29.45 µg/m³ |
| SO2: | 33.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.35 µg/m³ |
| PM10: | 14.45 µg/m³ |