Thời tiết tại Almaty, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿

14.2°C
cảm giác như 14.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Almaty, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) vào 19:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 55% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (358°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:53 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Almaty, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
16.1°C
9.6°C
4.4°C
45%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:53 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
12.5°C
7.5°C
3.5°C
49%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
06:54 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
11.4°C
5.7°C
1.4°C
41%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:55 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
14.4°C
7.3°C
2.3°C
36%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:56 AM
06:23 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
13.4°C
7.9°C
4.2°C
37%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
15.7°C
8.5°C
5.6°C
41%
9.4 kph
0.0 mm
3.0
06:59 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
17.1°C
11.4°C
6.0°C
38%
8.6 kph
0.0 mm
4.0
07:00 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Almaty, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
Saturday, October 04, 2025
14.0°C
11.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
20

12.0°
↑
5.0 km/h
21

10.0°
↑
5.0 km/h
22

8.0°
↑
4.0 km/h
23

7.0°
↑
3.0 km/h

6.0°
↑
2.0 km/h
1

6.0°
↑
1.0 km/h
2

5.0°
↑
0.0 km/h
3

5.0°
↑
0.0 km/h
4

5.0°
↑
1.0 km/h
5

5.0°
↑
1.0 km/h
6

5.0°
↑
1.0 km/h
7

5.0°
↑
2.0 km/h
8

5.0°
↑
3.0 km/h
9

7.0°
↑
3.0 km/h
10

8.0°
↑
7.0 km/h
11

9.0°
↑
9.0 km/h
12

10.0°
↑
10.0 km/h
13

11.0°
↑
10.0 km/h
14

12.0°
↑
11.0 km/h
15

12.0°
↑
11.0 km/h
16

12.0°
↑
11.0 km/h
17

12.0°
↑
11.0 km/h
18

12.0°
↑
11.0 km/h
19

10.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Almaty, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 358.85 µg/m³ |
O3: | 84.0 µg/m³ |
NO2: | 18.65 µg/m³ |
SO2: | 57.45 µg/m³ |
PM2.5: | 14.65 µg/m³ |
PM10: | 15.75 µg/m³ |