Thời tiết tại Bishkek, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
14.2°C
cảm giác như 15.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bishkek, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) vào 16:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 29% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (329°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 33% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:55 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bishkek, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Có mây
15.7°C
10.2°C
5.4°C
32%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
07:55 AM
05:38 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
U ám
17.5°C
11.9°C
8.6°C
32%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
07:56 AM
05:37 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
17.1°C
10.7°C
5.7°C
32%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
07:57 AM
05:36 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
15.9°C
10.1°C
5.3°C
32%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
07:59 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
13.9°C
9.7°C
6.8°C
35%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
08:00 AM
05:35 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.2°C
8.6°C
4.6°C
38%
6.8 kph
0.0 mm
3.0
08:01 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
13.9°C
8.2°C
3.9°C
33%
6.8 kph
0.0 mm
3.0
08:02 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bishkek, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
Sunday, November 16, 2025
19.0°C
16.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
17
13.0°
↑
2.0 km/h
18
12.0°
↑
2.0 km/h
19
12.0°
↑
2.0 km/h
20
11.0°
↑
4.0 km/h
21
11.0°
↑
5.0 km/h
22
11.0°
↑
5.0 km/h
23
11.0°
↑
8.0 km/h
10.0°
↑
6.0 km/h
1
10.0°
↑
8.0 km/h
2
10.0°
↑
3.0 km/h
3
10.0°
↑
8.0 km/h
4
10.0°
↑
5.0 km/h
5
9.0°
↑
3.0 km/h
6
9.0°
↑
4.0 km/h
7
9.0°
↑
5.0 km/h
8
9.0°
↑
5.0 km/h
9
9.0°
↑
6.0 km/h
10
13.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
11
15.0°
↑
6.0 km/h
12
16.0°
↑
6.0 km/h
13
17.0°
↑
5.0 km/h
14
17.0°
↑
5.0 km/h
15
18.0°
↑
4.0 km/h
16
17.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bishkek, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 1025.85 µg/m³ |
| O3: | 62.0 µg/m³ |
| NO2: | 17.75 µg/m³ |
| SO2: | 31.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 29.85 µg/m³ |
| PM10: | 30.15 µg/m³ |