Thời tiết tại Bishkek, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬

10.3°C
cảm giác như 10.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bishkek, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) vào 1:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 62% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (145°) |
🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 7% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:02 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bishkek, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
18.3°C
13.0°C
8.8°C
52%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
07:02 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
15.6°C
11.3°C
7.9°C
44%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
07:03 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
15.1°C
9.8°C
5.4°C
38%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
07:04 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
18.3°C
12.1°C
7.3°C
31%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
06:32 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
17.7°C
12.6°C
10.3°C
29%
12.2 kph
0.0 mm
4.0
07:07 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
17.1°C
12.1°C
8.0°C
37%
10.8 kph
0.0 mm
4.0
07:08 AM
06:29 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bishkek, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
Saturday, October 04, 2025
20.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
6.0°C
2

10.0°
↑
3.0 km/h
3

10.0°
↑
2.0 km/h
4

10.0°
↑
2.0 km/h
5

9.0°
↑
3.0 km/h
6

9.0°
↑
4.0 km/h
7

9.0°
↑
4.0 km/h
8

10.0°
↑
5.0 km/h
9

12.0°
↑
3.0 km/h
10

14.0°
↑
5.0 km/h
11

15.0°
↑
7.0 km/h
12

16.0°
↑
9.0 km/h
13

17.0°
↑
10.0 km/h
14

18.0°
↑
10.0 km/h
15

18.0°
↑
12.0 km/h
16

18.0°
↑
12.0 km/h
17

18.0°
↑
11.0 km/h
18

16.0°
↑
9.0 km/h
19

14.0°
↑
6.0 km/h
20

13.0°
↑
3.0 km/h
21

12.0°
↑
2.0 km/h
22

12.0°
↑
4.0 km/h
23

11.0°
↑
4.0 km/h

11.0°
↑
3.0 km/h
1

10.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bishkek, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 352.85 µg/m³ |
O3: | 104.0 µg/m³ |
NO2: | 7.65 µg/m³ |
SO2: | 15.75 µg/m³ |
PM2.5: | 13.45 µg/m³ |
PM10: | 13.85 µg/m³ |