Thời tiết tại Osh, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬

13.6°C
cảm giác như 13.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Osh, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) vào 8:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 50% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (139°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 16% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:08 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Osh, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
23.3°C
16.6°C
10.9°C
42%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
07:08 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
21.5°C
16.4°C
12.4°C
37%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
07:09 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
20.5°C
15.5°C
11.1°C
35%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
07:10 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
22.5°C
16.0°C
10.6°C
34%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
07:11 AM
06:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
21.0°C
14.9°C
11.6°C
33%
10.4 kph
0.0 mm
4.0
07:12 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
22.1°C
16.1°C
11.2°C
24%
12.6 kph
0.0 mm
5.0
07:14 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
23.6°C
16.3°C
10.5°C
19%
10.1 kph
0.0 mm
5.0
07:15 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Osh, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
21.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
9

17.0°
↑
2.0 km/h
10

18.0°
↑
4.0 km/h
11

20.0°
↑
9.0 km/h
12

21.0°
↑
11.0 km/h
13

22.0°
↑
12.0 km/h
14

23.0°
↑
12.0 km/h
15

23.0°
↑
11.0 km/h
16

23.0°
↑
11.0 km/h
17

23.0°
↑
10.0 km/h
18

22.0°
↑
10.0 km/h
19

17.0°
↑
6.0 km/h
20

16.0°
↑
3.0 km/h
21

16.0°
↑
3.0 km/h
22

15.0°
↑
4.0 km/h
23

14.0°
↑
5.0 km/h

14.0°
↑
5.0 km/h
1

14.0°
↑
4.0 km/h
2

14.0°
↑
4.0 km/h
3

14.0°
↑
4.0 km/h
4

13.0°
↑
4.0 km/h
5

13.0°
↑
5.0 km/h
6

12.0°
↑
5.0 km/h
7

12.0°
↑
6.0 km/h
8

15.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Osh, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 191.85 µg/m³ |
O3: | 88.0 µg/m³ |
NO2: | 10.65 µg/m³ |
SO2: | 10.65 µg/m³ |
PM2.5: | 20.35 µg/m³ |
PM10: | 29.25 µg/m³ |