Thời tiết tại Balykchy, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
2.2°C
cảm giác như 2.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Balykchy, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) vào 8:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (104°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1032.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 8% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:50 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Balykchy, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
8.6°C
4.9°C
2.2°C
67%
6.8 kph
0.0 mm
0.0
07:50 AM
05:31 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
8.9°C
4.2°C
-0.9°C
54%
5.0 kph
0.0 mm
0.0
07:51 AM
05:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.4°C
4.0°C
-0.3°C
58%
4.7 kph
0.2 mm
0.0
07:53 AM
05:29 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
6.6°C
2.2°C
-2.9°C
72%
6.1 kph
0.0 mm
0.0
07:54 AM
05:29 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
7.3°C
1.6°C
-6.6°C
59%
5.0 kph
0.0 mm
0.0
07:55 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
6.3°C
0.8°C
-4.0°C
62%
6.1 kph
0.0 mm
2.0
07:56 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
7.2°C
2.3°C
-1.3°C
45%
5.8 kph
0.0 mm
2.0
07:57 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Balykchy, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
Tuesday, November 18, 2025
10.0°C
7.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
9
4.0°
↑
2.0 km/h
10
6.0°
↑
2.0 km/h
11
7.0°
↑
4.0 km/h
12
8.0°
↑
5.0 km/h
13
8.0°
↑
6.0 km/h
14
8.0°
↑
6.0 km/h
15
9.0°
↑
6.0 km/h
16
8.0°
↑
7.0 km/h
17
7.0°
↑
6.0 km/h
18
5.0°
↑
6.0 km/h
19
5.0°
↑
4.0 km/h
20
4.0°
↑
3.0 km/h
21
4.0°
↑
2.0 km/h
22
4.0°
↑
1.0 km/h
23
3.0°
↑
1.0 km/h
3.0°
↑
1.0 km/h
1
2.0°
↑
1.0 km/h
2
2.0°
↑
1.0 km/h
3
1.0°
↑
1.0 km/h
4
0.0°
↑
1.0 km/h
5
-0.0°
↑
1.0 km/h
6
1.0°
↑
1.0 km/h
7
0.0°
↑
1.0 km/h
8
-1.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Balykchy, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 124.85 µg/m³ |
| O3: | 71.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.65 µg/m³ |
| SO2: | 8.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.15 µg/m³ |
| PM10: | 18.35 µg/m³ |