Thời tiết tại Karakol, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
6.4°C
cảm giác như 6.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Karakol, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) vào 15:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 59% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (292°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 4% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Karakol, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
6.6°C
2.6°C
0.3°C
58%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
07:41 AM
05:22 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
5.4°C
3.1°C
1.5°C
50%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
07:43 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.2°C
2.8°C
0.3°C
60%
8.6 kph
0.2 mm
0.0
07:44 AM
05:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
3.3°C
1.9°C
0.7°C
55%
9.4 kph
0.0 mm
0.0
07:45 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
3.7°C
1.2°C
-0.3°C
42%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
07:46 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
3.7°C
1.5°C
0.1°C
41%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
07:47 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
3.9°C
0.6°C
-1.1°C
34%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
07:49 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Karakol, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
5.0°C
3.0°C
1.0°C
-1.0°C
16
5.0°
↑
0.0 km/h
17
4.0°
↑
6.0 km/h
18
3.0°
↑
10.0 km/h
19
2.0°
↑
10.0 km/h
20
2.0°
↑
10.0 km/h
21
2.0°
↑
10.0 km/h
22
2.0°
↑
10.0 km/h
23
2.0°
↑
10.0 km/h
2.0°
↑
9.0 km/h
1
2.0°
↑
9.0 km/h
2
2.0°
↑
8.0 km/h
3
2.0°
↑
8.0 km/h
4
2.0°
↑
8.0 km/h
5
2.0°
↑
9.0 km/h
6
2.0°
↑
8.0 km/h
7
2.0°
↑
8.0 km/h
8
2.0°
↑
8.0 km/h
9
3.0°
↑
6.0 km/h
10
4.0°
↑
1.0 km/h
11
5.0°
↑
3.0 km/h
12
5.0°
↑
4.0 km/h
13
5.0°
↑
5.0 km/h
14
5.0°
↑
5.0 km/h
15
5.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Karakol, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 121.85 µg/m³ |
| O3: | 101.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.65 µg/m³ |
| SO2: | 2.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.45 µg/m³ |
| PM10: | 4.45 µg/m³ |