Thời tiết tại Tokmok, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬

8.1°C
cảm giác như 8.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tokmok, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) vào 21:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 56% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (148°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 8% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:59 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tokmok, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
18.0°C
10.7°C
5.0°C
51%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:59 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
16.2°C
9.7°C
4.5°C
51%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
16.2°C
8.7°C
3.0°C
47%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
07:02 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
18.6°C
10.3°C
4.9°C
30%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
07:03 AM
06:30 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
17.3°C
9.9°C
4.5°C
29%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
07:04 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
19.7°C
9.7°C
5.9°C
29%
13.0 kph
0.0 mm
3.0
07:05 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
21.3°C
12.9°C
7.3°C
26%
14.4 kph
0.0 mm
4.0
07:06 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tokmok, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
14.0°C
10.0°C
6.0°C
2.0°C
22

8.0°
↑
4.0 km/h
23

7.0°
↑
4.0 km/h

7.0°
↑
4.0 km/h
1

6.0°
↑
4.0 km/h
2

6.0°
↑
3.0 km/h
3

6.0°
↑
1.0 km/h
4

5.0°
↑
1.0 km/h
5

5.0°
↑
1.0 km/h
6

5.0°
↑
1.0 km/h
7

4.0°
↑
1.0 km/h
8

9.0°
↑
1.0 km/h
9

11.0°
↑
2.0 km/h
10

12.0°
↑
5.0 km/h
11

14.0°
↑
8.0 km/h
12

15.0°
↑
10.0 km/h
13

16.0°
↑
12.0 km/h
14

16.0°
↑
13.0 km/h
15

16.0°
↑
13.0 km/h
16

16.0°
↑
13.0 km/h
17

15.0°
↑
11.0 km/h
18

14.0°
↑
8.0 km/h
19

8.0°
↑
4.0 km/h
20

8.0°
↑
1.0 km/h
21

7.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tokmok, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 150.85 µg/m³ |
O3: | 122.0 µg/m³ |
NO2: | 1.55 µg/m³ |
SO2: | 5.15 µg/m³ |
PM2.5: | 8.95 µg/m³ |
PM10: | 11.45 µg/m³ |