Thời tiết tại Bazar-Korgon, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
10.1°C
cảm giác như 9.1°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Bazar-Korgon, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) vào 10:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 24% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (63°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bazar-Korgon, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
U ám
17.0°C
11.6°C
7.1°C
24%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:57 AM
05:49 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Có mây
19.5°C
13.6°C
9.6°C
23%
9.4 kph
0.0 mm
0.0
07:58 AM
05:48 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
19.9°C
13.0°C
8.0°C
23%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:59 AM
05:47 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
18.4°C
11.5°C
6.6°C
27%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
08:00 AM
05:47 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
16.0°C
10.6°C
6.7°C
29%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
08:01 AM
05:46 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
16.9°C
9.4°C
4.8°C
31%
8.3 kph
0.0 mm
3.0
08:02 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.8°C
9.0°C
4.6°C
29%
8.3 kph
0.0 mm
3.0
08:03 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bazar-Korgon, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
Sunday, November 16, 2025
19.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
7.0°C
11
14.0°
↑
6.0 km/h
12
16.0°
↑
3.0 km/h
13
16.0°
↑
1.0 km/h
14
17.0°
↑
1.0 km/h
15
17.0°
↑
2.0 km/h
16
16.0°
↑
4.0 km/h
17
14.0°
↑
1.0 km/h
18
13.0°
↑
4.0 km/h
19
13.0°
↑
8.0 km/h
20
13.0°
↑
4.0 km/h
21
12.0°
↑
1.0 km/h
22
12.0°
↑
6.0 km/h
23
11.0°
↑
4.0 km/h
10.0°
↑
2.0 km/h
1
10.0°
↑
5.0 km/h
2
10.0°
↑
5.0 km/h
3
10.0°
↑
9.0 km/h
4
10.0°
↑
8.0 km/h
5
10.0°
↑
8.0 km/h
6
10.0°
↑
9.0 km/h
7
10.0°
↑
8.0 km/h
8
10.0°
↑
8.0 km/h
9
10.0°
↑
9.0 km/h
10
13.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bazar-Korgon, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 177.85 µg/m³ |
| O3: | 83.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.95 µg/m³ |
| SO2: | 3.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.55 µg/m³ |
| PM10: | 8.05 µg/m³ |