Thời tiết tại Bazar-Korgon, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬

14.5°C
cảm giác như 14.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bazar-Korgon, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) vào 1:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 61% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (86°) |
🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 46% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:08 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bazar-Korgon, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
18.0°C
11.6°C
42%
11.9 kph
0.1 mm
1.0
07:08 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
22.3°C
17.6°C
13.5°C
36%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
07:09 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
22.4°C
16.4°C
10.2°C
39%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
07:10 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
24.3°C
17.1°C
10.8°C
34%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
07:11 AM
06:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
22.7°C
16.1°C
12.4°C
33%
10.8 kph
0.0 mm
5.0
07:12 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
23.5°C
17.2°C
11.7°C
21%
13.0 kph
0.0 mm
5.0
07:13 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bazar-Korgon, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
9.0°C
2

14.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
3

14.0°
↑
7.0 km/h
4

13.0°
↑
7.0 km/h
5

13.0°
↑
7.0 km/h
6

12.0°
↑
7.0 km/h
7

12.0°
↑
8.0 km/h
8

13.0°
↑
7.0 km/h
9

16.0°
↑
4.0 km/h
10

20.0°
↑
1.0 km/h
11

22.0°
↑
4.0 km/h
12

23.0°
↑
7.0 km/h
13

24.0°
↑
9.0 km/h
14

25.0°
↑
11.0 km/h
15

25.0°
↑
12.0 km/h
16

25.0°
↑
12.0 km/h
17

24.0°
↑
12.0 km/h
18

23.0°
↑
10.0 km/h
19

19.0°
↑
7.0 km/h
20

18.0°
↑
4.0 km/h
21

17.0°
↑
9.0 km/h
22

16.0°
↑
10.0 km/h
23

16.0°
↑
9.0 km/h

16.0°
↑
8.0 km/h
1

15.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bazar-Korgon, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 182.85 µg/m³ |
O3: | 114.0 µg/m³ |
NO2: | 3.35 µg/m³ |
SO2: | 5.15 µg/m³ |
PM2.5: | 14.55 µg/m³ |
PM10: | 23.65 µg/m³ |