Thời tiết tại Naryn, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬

0.0°C
cảm giác như -1.0°C
Mưa giá rét nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Naryn, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (79°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 88% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Naryn, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.0°C
4.8°C
-0.4°C
63%
9.4 kph
0.5 mm
1.0
06:56 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
13.1°C
5.2°C
-1.4°C
44%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:57 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
12.8°C
5.0°C
-0.9°C
39%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
14.3°C
5.2°C
-1.2°C
40%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:59 AM
06:28 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
12.4°C
4.5°C
0.4°C
51%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
07:00 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
11.5°C
4.2°C
-1.7°C
35%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
07:01 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Naryn, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
Saturday, October 04, 2025
14.0°C
10.0°C
6.0°C
2.0°C
-2.0°C
2

0.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
3

0.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
4

0.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
5

0.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
6

0.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
7

0.0°
0.0 mm
↑
0.0 km/h
8

2.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
9

7.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
10

8.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
11

9.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
12

10.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
13

11.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
14

12.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
15

12.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
16

12.0°
↑
6.0 km/h
17

12.0°
↑
5.0 km/h
18

9.0°
↑
5.0 km/h
19

3.0°
↑
4.0 km/h
20

2.0°
↑
2.0 km/h
21

2.0°
↑
7.0 km/h
22

2.0°
↑
8.0 km/h
23

1.0°
↑
9.0 km/h

1.0°
↑
9.0 km/h
1

0.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Naryn, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 136.85 µg/m³ |
O3: | 103.0 µg/m³ |
NO2: | 2.15 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 4.35 µg/m³ |
PM10: | 6.25 µg/m³ |