Thời tiết tại Naryn, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
9.0°C
cảm giác như 9.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Naryn, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) vào 15:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 29% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (353°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 1% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:48 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Naryn, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
9.0°C
-0.1°C
-5.8°C
43%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
07:48 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
6.7°C
-1.3°C
-6.7°C
44%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
07:49 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
4.9°C
-2.3°C
-6.8°C
52%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
07:51 AM
05:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
4.5°C
-3.7°C
-8.9°C
56%
12.2 kph
0.0 mm
0.0
07:52 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
4.2°C
-4.1°C
-10.3°C
42%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
07:53 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
4.5°C
-5.0°C
-9.6°C
37%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
07:54 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
4.8°C
-5.3°C
-10.1°C
32%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
07:55 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Naryn, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
Tuesday, November 18, 2025
10.0°C
6.0°C
1.0°C
-4.0°C
-8.0°C
16
9.0°
↑
2.0 km/h
17
5.0°
↑
2.0 km/h
18
-1.0°
↑
6.0 km/h
19
-2.0°
↑
10.0 km/h
20
-2.0°
↑
12.0 km/h
21
-3.0°
↑
12.0 km/h
22
-3.0°
↑
11.0 km/h
23
-4.0°
↑
12.0 km/h
-4.0°
↑
12.0 km/h
1
-5.0°
↑
12.0 km/h
2
-5.0°
↑
13.0 km/h
3
-5.0°
↑
12.0 km/h
4
-6.0°
↑
12.0 km/h
5
-6.0°
↑
12.0 km/h
6
-6.0°
↑
12.0 km/h
7
-6.0°
↑
12.0 km/h
8
-7.0°
↑
12.0 km/h
9
-1.0°
↑
10.0 km/h
10
2.0°
↑
7.0 km/h
11
4.0°
↑
3.0 km/h
12
5.0°
↑
1.0 km/h
13
6.0°
↑
5.0 km/h
14
7.0°
↑
8.0 km/h
15
7.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Naryn, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 96.85 µg/m³ |
| O3: | 89.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.85 µg/m³ |
| SO2: | 10.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.85 µg/m³ |
| PM10: | 13.15 µg/m³ |