Thời tiết tại Kashgar, Trung Hoa 🇨🇳

22.0°C
cảm giác như 22.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kashgar, Trung Hoa vào 17:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 27% |
🌬️ Gió: | 10.1 kph (129°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:55 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kashgar, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.1°C
18.6°C
15.5°C
27%
12.2 kph
0.5 mm
1.0
06:55 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
22.0°C
18.2°C
13.5°C
24%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:56 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
20.1°C
17.6°C
15.3°C
31%
25.2 kph
0.0 mm
1.0
06:57 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
21.0°C
17.0°C
13.0°C
32%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
06:29 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
19.5°C
15.9°C
12.5°C
24%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:59 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
21.5°C
15.7°C
12.9°C
26%
10.1 kph
0.0 mm
5.0
07:00 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
21.3°C
16.4°C
12.2°C
24%
11.5 kph
0.0 mm
5.0
07:01 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kashgar, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
21.0°C
18.0°C
14.0°C
11.0°C
18

22.0°
↑
11.0 km/h
19

22.0°
↑
9.0 km/h
20

21.0°
↑
10.0 km/h
21

19.0°
↑
9.0 km/h
22

18.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
23

19.0°
↑
6.0 km/h

19.0°
↑
4.0 km/h
1

19.0°
↑
7.0 km/h
2

18.0°
↑
10.0 km/h
3

17.0°
↑
8.0 km/h
4

17.0°
↑
6.0 km/h
5

16.0°
↑
9.0 km/h
6

15.0°
↑
9.0 km/h
7

14.0°
↑
8.0 km/h
8

14.0°
↑
8.0 km/h
9

14.0°
↑
7.0 km/h
10

15.0°
↑
6.0 km/h
11

16.0°
↑
7.0 km/h
12

18.0°
↑
9.0 km/h
13

19.0°
↑
11.0 km/h
14

20.0°
↑
13.0 km/h
15

21.0°
↑
13.0 km/h
16

22.0°
↑
13.0 km/h
17

22.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kashgar, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 174.85 µg/m³ |
O3: | 58.0 µg/m³ |
NO2: | 4.65 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 9.05 µg/m³ |
PM10: | 61.85 µg/m³ |