Thời tiết tại Korla, Trung Hoa 🇨🇳
5.0°C
cảm giác như 1.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Korla, Trung Hoa vào 16:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 26% |
| 🌬️ Gió: | 13.7 kph (250°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1038.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 2% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Korla, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
5.0°C
0.7°C
-3.0°C
33%
13.7 kph
0.0 mm
0.0
07:08 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
5.7°C
0.6°C
-3.1°C
33%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:10 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
6.0°C
1.4°C
-1.6°C
27%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:11 AM
04:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
7.6°C
2.0°C
-2.0°C
29%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
07:12 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
7.4°C
2.1°C
-1.2°C
30%
18.7 kph
0.0 mm
0.0
07:13 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
9.4°C
3.3°C
-0.2°C
33%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
07:14 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
8.8°C
3.0°C
-0.2°C
34%
27.7 kph
0.0 mm
2.0
07:15 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Korla, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
-5.0°C
17
5.0°
↑
13.0 km/h
18
5.0°
↑
11.0 km/h
19
3.0°
↑
8.0 km/h
20
1.0°
↑
6.0 km/h
21
0.0°
↑
5.0 km/h
22
-0.0°
↑
4.0 km/h
23
-0.0°
↑
4.0 km/h
-1.0°
↑
4.0 km/h
1
-1.0°
↑
3.0 km/h
2
-1.0°
↑
4.0 km/h
3
-2.0°
↑
4.0 km/h
4
-2.0°
↑
4.0 km/h
5
-2.0°
↑
5.0 km/h
6
-2.0°
↑
5.0 km/h
7
-3.0°
↑
5.0 km/h
8
-3.0°
↑
5.0 km/h
9
-3.0°
↑
5.0 km/h
10
-2.0°
↑
4.0 km/h
11
0.0°
↑
4.0 km/h
12
2.0°
↑
5.0 km/h
13
3.0°
↑
6.0 km/h
14
4.0°
↑
9.0 km/h
15
5.0°
↑
11.0 km/h
16
6.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Korla, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 585.85 µg/m³ |
| O3: | 9.0 µg/m³ |
| NO2: | 34.95 µg/m³ |
| SO2: | 5.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 22.25 µg/m³ |
| PM10: | 25.45 µg/m³ |