Thời tiết tại Gujangbagh, Trung Hoa 🇨🇳

18.6°C
cảm giác như 18.6°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Gujangbagh, Trung Hoa vào 4:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 22% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (58°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 71% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:38 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gujangbagh, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
23.0°C
20.3°C
17.1°C
21%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
22.6°C
19.1°C
15.0°C
20%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
20.8°C
18.3°C
14.9°C
19%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
19.1°C
16.9°C
13.7°C
29%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
06:15 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
21.3°C
17.0°C
14.9°C
31%
15.5 kph
0.0 mm
5.0
06:42 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
20.3°C
17.4°C
14.0°C
24%
13.0 kph
0.0 mm
5.0
06:43 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Gujangbagh, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
5

18.0°
↑
5.0 km/h
6

18.0°
↑
0.0 km/h
7

18.0°
↑
2.0 km/h
8

17.0°
↑
1.0 km/h
9

17.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
10

18.0°
↑
4.0 km/h
11

19.0°
↑
6.0 km/h
12

20.0°
↑
10.0 km/h
13

21.0°
↑
11.0 km/h
14

22.0°
↑
10.0 km/h
15

22.0°
↑
10.0 km/h
16

23.0°
↑
12.0 km/h
17

23.0°
↑
14.0 km/h
18

23.0°
↑
15.0 km/h
19

22.0°
↑
16.0 km/h
20

23.0°
↑
17.0 km/h
21

22.0°
↑
18.0 km/h
22

21.0°
↑
19.0 km/h
23

20.0°
↑
16.0 km/h

19.0°
↑
11.0 km/h
1

19.0°
↑
11.0 km/h
2

18.0°
↑
10.0 km/h
3

18.0°
↑
10.0 km/h
4

17.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gujangbagh, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 216.85 µg/m³ |
O3: | 102.0 µg/m³ |
NO2: | 4.65 µg/m³ |
SO2: | 4.75 µg/m³ |
PM2.5: | 29.75 µg/m³ |
PM10: | 180.55 µg/m³ |