Thời tiết tại Uzgen, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬

12.8°C
cảm giác như 13.0°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Uzgen, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 67% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (118°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 86% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:06 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Uzgen, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
16.5°C
11.6°C
44%
14.0 kph
0.4 mm
1.0
07:06 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
20.5°C
15.6°C
11.8°C
39%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
07:07 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
20.4°C
14.0°C
9.1°C
42%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
07:08 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
22.5°C
15.5°C
10.4°C
38%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
07:10 AM
06:39 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
20.5°C
14.7°C
12.0°C
37%
10.8 kph
0.0 mm
4.0
07:11 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
21.8°C
15.9°C
11.3°C
25%
15.1 kph
0.0 mm
5.0
07:12 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Uzgen, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
21.0°C
17.0°C
13.0°C
9.0°C
2

13.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
3

12.0°
↑
6.0 km/h
4

12.0°
↑
8.0 km/h
5

12.0°
↑
8.0 km/h
6

12.0°
↑
7.0 km/h
7

12.0°
↑
7.0 km/h
8

13.0°
↑
6.0 km/h
9

16.0°
↑
3.0 km/h
10

18.0°
↑
2.0 km/h
11

20.0°
↑
6.0 km/h
12

21.0°
↑
9.0 km/h
13

22.0°
↑
12.0 km/h
14

23.0°
↑
13.0 km/h
15

23.0°
↑
14.0 km/h
16

23.0°
↑
14.0 km/h
17

22.0°
↑
13.0 km/h
18

20.0°
↑
10.0 km/h
19

16.0°
↑
5.0 km/h
20

15.0°
↑
2.0 km/h
21

15.0°
↑
5.0 km/h
22

14.0°
↑
6.0 km/h
23

14.0°
↑
7.0 km/h

14.0°
↑
7.0 km/h
1

14.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Uzgen, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 163.85 µg/m³ |
O3: | 114.0 µg/m³ |
NO2: | 3.35 µg/m³ |
SO2: | 5.15 µg/m³ |
PM2.5: | 14.55 µg/m³ |
PM10: | 23.65 µg/m³ |