Thời tiết tại Uzgen, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
13.2°C
cảm giác như 13.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Uzgen, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) vào 17:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 24% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (291°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 8% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:55 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Uzgen, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
U ám
15.5°C
11.0°C
7.7°C
25%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
07:55 AM
05:48 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều mây
19.0°C
13.3°C
9.8°C
23%
9.7 kph
0.0 mm
0.0
07:56 AM
05:47 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
19.3°C
12.2°C
8.5°C
25%
12.2 kph
0.0 mm
0.0
07:57 AM
05:47 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
16.9°C
10.6°C
6.8°C
27%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:58 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
14.3°C
9.7°C
6.6°C
30%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
08:00 AM
05:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.0°C
8.4°C
4.6°C
34%
8.3 kph
0.0 mm
3.0
08:01 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
12.8°C
8.1°C
5.6°C
34%
8.6 kph
0.0 mm
3.0
08:02 AM
05:44 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Uzgen, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
Sunday, November 16, 2025
21.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
7.0°C
18
12.0°
↑
4.0 km/h
19
12.0°
↑
7.0 km/h
20
12.0°
↑
2.0 km/h
21
11.0°
↑
6.0 km/h
22
11.0°
↑
4.0 km/h
23
11.0°
↑
2.0 km/h
10.0°
↑
5.0 km/h
1
11.0°
↑
4.0 km/h
2
11.0°
↑
6.0 km/h
3
11.0°
↑
5.0 km/h
4
11.0°
↑
5.0 km/h
5
11.0°
↑
6.0 km/h
6
10.0°
↑
8.0 km/h
7
10.0°
↑
9.0 km/h
8
10.0°
↑
10.0 km/h
9
11.0°
↑
8.0 km/h
10
13.0°
↑
5.0 km/h
11
15.0°
↑
4.0 km/h
12
17.0°
↑
6.0 km/h
13
18.0°
↑
5.0 km/h
14
19.0°
↑
2.0 km/h
15
19.0°
↑
1.0 km/h
16
19.0°
↑
2.0 km/h
17
17.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Uzgen, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 132.85 µg/m³ |
| O3: | 76.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.65 µg/m³ |
| SO2: | 7.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.45 µg/m³ |
| PM10: | 8.05 µg/m³ |