Thời tiết tại Marg‘ilon, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿

15.1°C
cảm giác như 15.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Marg‘ilon, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) vào 4:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 72% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (113°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Marg‘ilon, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
26.2°C
19.8°C
13.7°C
41%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
24.2°C
20.1°C
17.1°C
34%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
24.3°C
18.7°C
13.9°C
34%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
25.5°C
19.0°C
13.0°C
30%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
05:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
24.8°C
18.6°C
15.1°C
28%
20.2 kph
0.0 mm
4.0
06:16 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
25.4°C
18.6°C
12.6°C
19%
12.2 kph
0.0 mm
5.0
06:17 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
26.4°C
18.9°C
12.4°C
18%
8.6 kph
0.0 mm
5.0
06:18 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Marg‘ilon, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
15.0°C
11.0°C
5

14.0°
↑
2.0 km/h
6

14.0°
↑
2.0 km/h
7

15.0°
↑
2.0 km/h
8

18.0°
↑
2.0 km/h
9

20.0°
↑
5.0 km/h
10

22.0°
↑
8.0 km/h
11

23.0°
↑
8.0 km/h
12

24.0°
↑
8.0 km/h
13

25.0°
↑
8.0 km/h
14

26.0°
↑
8.0 km/h
15

26.0°
↑
6.0 km/h
16

26.0°
↑
5.0 km/h
17

25.0°
↑
5.0 km/h
18

22.0°
↑
5.0 km/h
19

21.0°
↑
5.0 km/h
20

20.0°
↑
7.0 km/h
21

19.0°
↑
8.0 km/h
22

18.0°
↑
6.0 km/h
23

18.0°
↑
4.0 km/h

19.0°
↑
5.0 km/h
1

18.0°
↑
5.0 km/h
2

18.0°
↑
5.0 km/h
3

18.0°
↑
4.0 km/h
4

18.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Marg‘ilon, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 248.85 µg/m³ |
O3: | 80.0 µg/m³ |
NO2: | 11.35 µg/m³ |
SO2: | 5.95 µg/m³ |
PM2.5: | 28.45 µg/m³ |
PM10: | 40.05 µg/m³ |