Thời tiết tại Angren, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿

6.6°C
cảm giác như 4.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Angren, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) vào 4:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 59% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (75°) |
🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 4% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:19 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Angren, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
21.2°C
12.8°C
6.1°C
42%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:19 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
18.5°C
11.4°C
6.2°C
44%
15.8 kph
0.1 mm
1.0
06:20 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
19.8°C
10.9°C
4.3°C
44%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
06:21 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
20.3°C
12.0°C
5.9°C
38%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
05:52 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
18.9°C
10.1°C
5.2°C
32%
19.4 kph
0.0 mm
3.0
06:23 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
19.5°C
10.8°C
3.0°C
16%
11.9 kph
0.0 mm
4.0
06:24 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
22.7°C
13.4°C
6.1°C
14%
10.8 kph
0.0 mm
4.0
06:25 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Angren, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
Saturday, October 04, 2025
23.0°C
18.0°C
14.0°C
9.0°C
4.0°C
5

6.0°
↑
8.0 km/h
6

6.0°
↑
8.0 km/h
7

8.0°
↑
8.0 km/h
8

15.0°
↑
6.0 km/h
9

17.0°
↑
3.0 km/h
10

18.0°
↑
1.0 km/h
11

20.0°
↑
6.0 km/h
12

20.0°
↑
10.0 km/h
13

21.0°
↑
14.0 km/h
14

21.0°
↑
16.0 km/h
15

21.0°
↑
15.0 km/h
16

20.0°
↑
13.0 km/h
17

20.0°
↑
11.0 km/h
18

12.0°
↑
8.0 km/h
19

10.0°
↑
5.0 km/h
20

9.0°
↑
4.0 km/h
21

9.0°
↑
1.0 km/h
22

9.0°
↑
5.0 km/h
23

8.0°
↑
4.0 km/h

8.0°
↑
1.0 km/h
1

8.0°
↑
1.0 km/h
2

7.0°
↑
2.0 km/h
3

7.0°
↑
1.0 km/h
4

7.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Angren, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 157.85 µg/m³ |
O3: | 69.0 µg/m³ |
NO2: | 11.25 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 14.15 µg/m³ |
PM10: | 19.35 µg/m³ |