Thời tiết tại Angren, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
13.4°C
cảm giác như 13.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Angren, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) vào 9:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 27% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (84°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Angren, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
18.2°C
9.2°C
4.6°C
28%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
07:11 AM
04:58 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.0°C
7.2°C
2.5°C
36%
9.4 kph
0.4 mm
0.0
07:12 AM
04:58 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.7°C
5.6°C
0.4°C
36%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:13 AM
04:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.1°C
6.4°C
1.8°C
35%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
07:14 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
14.1°C
6.5°C
0.9°C
27%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
07:15 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
14.3°C
5.2°C
1.5°C
24%
7.9 kph
0.0 mm
3.0
07:16 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
15.5°C
5.7°C
1.1°C
23%
11.5 kph
0.0 mm
3.0
07:18 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Angren, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
Tuesday, November 18, 2025
20.0°C
15.0°C
10.0°C
6.0°C
1.0°C
10
16.0°
↑
6.0 km/h
11
17.0°
↑
2.0 km/h
12
18.0°
↑
3.0 km/h
13
18.0°
↑
7.0 km/h
14
18.0°
↑
10.0 km/h
15
17.0°
↑
10.0 km/h
16
16.0°
↑
8.0 km/h
17
7.0°
↑
5.0 km/h
18
6.0°
↑
2.0 km/h
19
5.0°
↑
1.0 km/h
20
5.0°
↑
4.0 km/h
21
5.0°
↑
4.0 km/h
22
5.0°
↑
2.0 km/h
23
5.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
5.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
1
4.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
2
4.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
3
4.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
4
4.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
5
4.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
6
4.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
7
3.0°
↑
2.0 km/h
8
4.0°
↑
3.0 km/h
9
12.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Angren, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 97.85 µg/m³ |
| O3: | 65.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.35 µg/m³ |
| SO2: | 4.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.35 µg/m³ |
| PM10: | 12.25 µg/m³ |