Thời tiết tại Kara-Balta, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬

7.5°C
cảm giác như 7.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kara-Balta, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 55% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (253°) |
🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 9% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:06 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kara-Balta, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
13.4°C
9.5°C
6.1°C
48%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
13.4°C
8.6°C
4.4°C
42%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
07:07 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
16.3°C
11.1°C
6.0°C
32%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
07:09 AM
06:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
15.1°C
11.5°C
8.5°C
29%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
07:10 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
17.9°C
12.0°C
9.6°C
31%
9.4 kph
0.0 mm
4.0
07:11 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
18.4°C
13.5°C
10.4°C
26%
8.6 kph
0.0 mm
4.0
07:12 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kara-Balta, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
Sunday, October 05, 2025
15.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
3.0°C
2

7.0°
↑
4.0 km/h
3

7.0°
↑
4.0 km/h
4

7.0°
↑
4.0 km/h
5

8.0°
↑
4.0 km/h
6

8.0°
↑
2.0 km/h
7

8.0°
↑
1.0 km/h
8

8.0°
↑
1.0 km/h
9

10.0°
↑
4.0 km/h
10

11.0°
↑
7.0 km/h
11

12.0°
↑
9.0 km/h
12

13.0°
↑
11.0 km/h
13

12.0°
↑
10.0 km/h
14

13.0°
↑
9.0 km/h
15

13.0°
↑
9.0 km/h
16

13.0°
↑
10.0 km/h
17

13.0°
↑
11.0 km/h
18

12.0°
↑
12.0 km/h
19

9.0°
↑
10.0 km/h
20

8.0°
↑
8.0 km/h
21

7.0°
↑
6.0 km/h
22

7.0°
↑
4.0 km/h
23

6.0°
↑
4.0 km/h

6.0°
↑
1.0 km/h
1

5.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kara-Balta, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 157.85 µg/m³ |
O3: | 90.0 µg/m³ |
NO2: | 3.05 µg/m³ |
SO2: | 8.15 µg/m³ |
PM2.5: | 9.85 µg/m³ |
PM10: | 10.95 µg/m³ |