Thời tiết tại Kara-Balta, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
6.1°C
cảm giác như 4.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kara-Balta, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) vào 4:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 35% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (172°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 28% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kara-Balta, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Có mây
13.7°C
8.8°C
5.5°C
31%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
07:58 AM
05:41 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
U ám
14.5°C
10.7°C
8.9°C
29%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:59 AM
05:40 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
14.7°C
10.0°C
7.6°C
31%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
08:00 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
13.8°C
10.2°C
7.6°C
30%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
08:01 AM
05:38 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
11.2°C
8.5°C
6.7°C
36%
5.8 kph
0.0 mm
3.0
08:03 AM
05:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
11.4°C
7.7°C
5.4°C
38%
6.5 kph
0.0 mm
3.0
08:04 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kara-Balta, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬
Sunday, November 16, 2025
15.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
3.0°C
5
6.0°
↑
8.0 km/h
6
6.0°
↑
8.0 km/h
7
6.0°
↑
7.0 km/h
8
6.0°
↑
8.0 km/h
9
7.0°
↑
6.0 km/h
10
9.0°
↑
5.0 km/h
11
11.0°
↑
5.0 km/h
12
12.0°
↑
5.0 km/h
13
13.0°
↑
4.0 km/h
14
14.0°
↑
5.0 km/h
15
14.0°
↑
6.0 km/h
16
13.0°
↑
4.0 km/h
17
11.0°
↑
2.0 km/h
18
10.0°
↑
1.0 km/h
19
9.0°
↑
2.0 km/h
20
9.0°
↑
3.0 km/h
21
9.0°
↑
5.0 km/h
22
9.0°
↑
4.0 km/h
23
9.0°
↑
5.0 km/h
9.0°
↑
5.0 km/h
1
9.0°
↑
6.0 km/h
2
9.0°
↑
5.0 km/h
3
9.0°
↑
2.0 km/h
4
9.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kara-Balta, Ka-dắc-xtan (Kyrgyzstan) 🇰🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 159.85 µg/m³ |
| O3: | 84.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.25 µg/m³ |
| SO2: | 10.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.45 µg/m³ |
| PM10: | 16.95 µg/m³ |