Thời tiết tại Pavlodar, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
0.8°C
cảm giác như -1.8°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Pavlodar, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 98% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (359°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1034.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:18 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pavlodar, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
2.6°C
0.8°C
-0.4°C
94%
12.2 kph
0.0 mm
0.0
08:18 AM
04:56 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
6.5°C
2.7°C
-0.2°C
67%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
08:20 AM
04:55 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
7.4°C
4.4°C
2.6°C
66%
20.5 kph
0.0 mm
0.0
08:22 AM
04:53 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.1°C
1.7°C
-0.6°C
79%
16.2 kph
0.9 mm
0.0
08:23 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.3°C
2.3°C
0.3°C
94%
23.0 kph
0.2 mm
1.0
08:25 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
7.2°C
4.7°C
1.8°C
86%
28.8 kph
0.0 mm
1.0
08:27 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Pavlodar, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
Tuesday, November 18, 2025
4.0°C
2.0°C
1.0°C
-0.0°C
-2.0°C
4
1.0°
↑
8.0 km/h
5
0.0°
↑
7.0 km/h
6
0.0°
↑
7.0 km/h
7
0.0°
↑
7.0 km/h
8
0.0°
↑
7.0 km/h
9
-0.0°
↑
8.0 km/h
10
0.0°
↑
8.0 km/h
11
1.0°
↑
8.0 km/h
12
1.0°
↑
9.0 km/h
13
2.0°
↑
9.0 km/h
14
2.0°
↑
10.0 km/h
15
3.0°
↑
10.0 km/h
16
2.0°
↑
11.0 km/h
17
2.0°
↑
10.0 km/h
18
1.0°
↑
11.0 km/h
19
0.0°
↑
11.0 km/h
20
-0.0°
↑
12.0 km/h
21
-0.0°
↑
12.0 km/h
22
-0.0°
↑
12.0 km/h
23
-0.0°
↑
12.0 km/h
-0.0°
↑
12.0 km/h
1
-0.0°
↑
12.0 km/h
2
-0.0°
↑
12.0 km/h
3
0.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pavlodar, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 249.85 µg/m³ |
| O3: | 39.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.05 µg/m³ |
| SO2: | 7.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.15 µg/m³ |
| PM10: | 14.25 µg/m³ |