Thời tiết tại Pavlodar, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿

3.4°C
cảm giác như -2.2°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Pavlodar, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) vào 19:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 61% |
🌬️ Gió: | 32.0 kph (333°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:58 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pavlodar, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
5.4°C
2.8°C
0.7°C
71%
34.6 kph
3.0 mm
0.0
06:58 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
5.2°C
1.6°C
-2.0°C
61%
20.9 kph
0.0 mm
0.0
07:00 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
5.2°C
3.1°C
0.9°C
74%
23.4 kph
1.5 mm
0.0
07:02 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
5.9°C
4.6°C
3.3°C
72%
10.8 kph
0.1 mm
0.0
07:03 AM
06:16 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
6.0°C
4.3°C
2.4°C
59%
11.9 kph
0.1 mm
1.0
07:05 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
10.2°C
3.8°C
0.9°C
61%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
07:07 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
12.8°C
7.7°C
3.8°C
54%
12.2 kph
0.0 mm
3.0
07:09 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Pavlodar, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
Saturday, October 04, 2025
7.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
-4.0°C
20

3.0°
↑
28.0 km/h
21

2.0°
↑
27.0 km/h
22

2.0°
↑
24.0 km/h
23

1.0°
↑
23.0 km/h

1.0°
↑
22.0 km/h
1

0.0°
↑
21.0 km/h
2

-0.0°
↑
19.0 km/h
3

-1.0°
↑
18.0 km/h
4

-1.0°
↑
17.0 km/h
5

-1.0°
↑
17.0 km/h
6

-2.0°
↑
15.0 km/h
7

-2.0°
↑
14.0 km/h
8

-2.0°
↑
13.0 km/h
9

-1.0°
↑
13.0 km/h
10

1.0°
↑
16.0 km/h
11

2.0°
↑
17.0 km/h
12

3.0°
↑
17.0 km/h
13

4.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
14

5.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
15

5.0°
↑
15.0 km/h
16

5.0°
↑
14.0 km/h
17

5.0°
↑
14.0 km/h
18

5.0°
↑
13.0 km/h
19

4.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pavlodar, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 149.85 µg/m³ |
O3: | 47.0 µg/m³ |
NO2: | 2.95 µg/m³ |
SO2: | 6.25 µg/m³ |
PM2.5: | 1.15 µg/m³ |
PM10: | 1.15 µg/m³ |