Thời tiết tại Semey, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿

1.4°C
cảm giác như -1.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Semey, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) vào 4:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 65% |
🌬️ Gió: | 10.1 kph (189°) |
🌡️ Áp suất: | 1029.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:44 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Semey, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
6.4°C
3.2°C
0.2°C
70%
34.6 kph
1.5 mm
0.0
06:44 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa giá rét nhẹ
4.4°C
0.9°C
-2.4°C
63%
32.0 kph
0.2 mm
0.0
06:45 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
5.8°C
1.9°C
-2.0°C
51%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
06:47 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
10.8°C
6.1°C
2.2°C
38%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
06:04 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
9.6°C
4.8°C
1.7°C
52%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
06:50 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
8.2°C
4.7°C
1.1°C
54%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:52 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Semey, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
Saturday, October 04, 2025
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
5

2.0°
↑
10.0 km/h
6

2.0°
↑
10.0 km/h
7

2.0°
↑
11.0 km/h
8

2.0°
↑
13.0 km/h
9

3.0°
↑
15.0 km/h
10

5.0°
↑
19.0 km/h
11

6.0°
↑
23.0 km/h
12

6.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
13

6.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
14

4.0°
0.2 mm
↑
27.0 km/h
15

4.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
16

6.0°
0.1 mm
↑
30.0 km/h
17

4.0°
0.3 mm
↑
30.0 km/h
18

4.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
19

4.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
20

4.0°
0.2 mm
↑
26.0 km/h
21

3.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
22

2.0°
0.0 mm
↑
33.0 km/h
23

0.0°
0.2 mm
↑
27.0 km/h

1.0°
0.1 mm
↑
35.0 km/h
1

0.0°
0.1 mm
↑
32.0 km/h
2

0.0°
0.0 mm
↑
32.0 km/h
3

-0.0°
↑
30.0 km/h
4

-1.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Semey, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 184.85 µg/m³ |
O3: | 47.0 µg/m³ |
NO2: | 5.95 µg/m³ |
SO2: | 10.65 µg/m³ |
PM2.5: | 6.85 µg/m³ |
PM10: | 7.25 µg/m³ |