Thời tiết tại Semey, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
-0.0°C
cảm giác như -4.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Semey, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 54% |
| 🌬️ Gió: | 16.2 kph (165°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1036.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 31% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Semey, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
4.9°C
0.6°C
-1.4°C
53%
18.0 kph
0.0 mm
0.0
07:58 AM
04:50 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
5.0°C
0.2°C
-1.8°C
52%
20.2 kph
0.0 mm
0.0
08:00 AM
04:49 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.7°C
2.1°C
-0.5°C
53%
18.0 kph
0.1 mm
0.0
08:01 AM
04:48 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
6.2°C
3.4°C
2.2°C
86%
15.1 kph
7.7 mm
0.0
08:03 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.9°C
6.0°C
5.0°C
87%
24.8 kph
1.2 mm
2.0
08:04 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
8.0°C
6.4°C
5.0°C
67%
27.0 kph
0.0 mm
2.0
08:06 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Semey, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
-3.0°C
2
-0.0°
↑
16.0 km/h
3
0.0°
↑
17.0 km/h
4
0.0°
↑
16.0 km/h
5
0.0°
↑
16.0 km/h
6
-0.0°
↑
15.0 km/h
7
-1.0°
↑
14.0 km/h
8
-1.0°
↑
13.0 km/h
9
-1.0°
↑
13.0 km/h
10
-0.0°
↑
12.0 km/h
11
1.0°
↑
13.0 km/h
12
3.0°
↑
15.0 km/h
13
4.0°
↑
14.0 km/h
14
5.0°
↑
15.0 km/h
15
5.0°
↑
15.0 km/h
16
4.0°
↑
16.0 km/h
17
3.0°
↑
16.0 km/h
18
1.0°
↑
16.0 km/h
19
-1.0°
↑
16.0 km/h
20
-1.0°
↑
17.0 km/h
21
-1.0°
↑
18.0 km/h
22
-1.0°
↑
18.0 km/h
23
-1.0°
↑
18.0 km/h
-1.0°
↑
18.0 km/h
1
-2.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Semey, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 171.85 µg/m³ |
| O3: | 75.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.65 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.75 µg/m³ |
| PM10: | 8.15 µg/m³ |