Thời tiết tại Mazeikiai, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
3.0°C
cảm giác như -0.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Mazeikiai, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) vào 19:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 16.2 kph (196°) |
| 🌡️ Áp suất: | 996.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mazeikiai, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.7°C
2.3°C
0.5°C
90%
16.2 kph
0.7 mm
0.0
08:13 AM
04:17 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.4°C
2.1°C
-0.2°C
76%
31.0 kph
0.9 mm
0.0
08:15 AM
04:16 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
2.4°C
0.8°C
-1.0°C
84%
24.1 kph
0.4 mm
0.0
08:17 AM
04:14 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
1.9°C
0.1°C
-1.7°C
87%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
08:19 AM
04:13 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.3°C
1.1°C
-0.0°C
89%
22.7 kph
0.2 mm
0.0
08:21 AM
04:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.9°C
1.1°C
-1.0°C
84%
14.8 kph
0.1 mm
1.0
08:23 AM
04:10 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
1.5°C
-0.7°C
-1.5°C
81%
23.4 kph
0.0 mm
2.0
08:25 AM
04:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mazeikiai, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
Monday, November 17, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
20
2.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
21
2.0°
↑
13.0 km/h
22
1.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
23
2.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
3.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
1
2.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
2
2.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
3
3.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
4
2.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
5
2.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
6
1.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
7
1.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
8
1.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
9
2.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
10
3.0°
↑
23.0 km/h
11
4.0°
↑
22.0 km/h
12
4.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
13
4.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
14
4.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
15
3.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
16
2.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
17
2.0°
↑
19.0 km/h
18
1.0°
↑
16.0 km/h
19
0.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mazeikiai, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 147.85 µg/m³ |
| O3: | 52.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.75 µg/m³ |
| SO2: | 4.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.85 µg/m³ |
| PM10: | 5.55 µg/m³ |