Thời tiết tại Mazeikiai, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹

5.3°C
cảm giác như 3.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mazeikiai, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) vào 21:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 9.4 kph (136°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 5% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:38 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mazeikiai, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
12.0°C
6.2°C
1.8°C
75%
9.4 kph
0.0 mm
0.0
07:38 AM
07:00 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
11.7°C
7.9°C
2.9°C
68%
28.4 kph
0.0 mm
0.0
07:40 AM
06:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.6°C
9.9°C
7.9°C
82%
25.9 kph
3.6 mm
0.0
07:42 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.1°C
9.2°C
6.3°C
82%
18.4 kph
0.2 mm
0.0
07:44 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
13.5°C
9.8°C
7.9°C
77%
15.8 kph
0.0 mm
0.0
07:46 AM
06:49 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.9°C
8.6°C
7.0°C
92%
17.3 kph
1.6 mm
2.0
07:48 AM
06:47 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.6°C
10.1°C
7.4°C
86%
22.3 kph
0.4 mm
3.0
07:50 AM
06:44 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mazeikiai, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
Friday, October 03, 2025
13.0°C
10.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
22

5.0°
↑
9.0 km/h
23

4.0°
↑
8.0 km/h

4.0°
↑
8.0 km/h
1

4.0°
↑
8.0 km/h
2

4.0°
↑
8.0 km/h
3

4.0°
↑
10.0 km/h
4

3.0°
↑
10.0 km/h
5

3.0°
↑
10.0 km/h
6

3.0°
↑
10.0 km/h
7

3.0°
↑
10.0 km/h
8

5.0°
↑
11.0 km/h
9

7.0°
↑
17.0 km/h
10

9.0°
↑
19.0 km/h
11

11.0°
↑
23.0 km/h
12

11.0°
↑
25.0 km/h
13

12.0°
↑
26.0 km/h
14

12.0°
↑
26.0 km/h
15

12.0°
↑
24.0 km/h
16

11.0°
↑
24.0 km/h
17

11.0°
↑
25.0 km/h
18

10.0°
↑
24.0 km/h
19

10.0°
↑
26.0 km/h
20

11.0°
↑
27.0 km/h
21

10.0°
↑
28.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mazeikiai, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 176.85 µg/m³ |
O3: | 47.0 µg/m³ |
NO2: | 7.25 µg/m³ |
SO2: | 3.35 µg/m³ |
PM2.5: | 9.85 µg/m³ |
PM10: | 13.05 µg/m³ |