Thời tiết tại Šiauliai, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
2.2°C
cảm giác như -2.0°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Šiauliai, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) vào 22:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 16.9 kph (200°) |
| 🌡️ Áp suất: | 998.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Šiauliai, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.5°C
1.8°C
0.5°C
95%
18.7 kph
0.4 mm
0.0
08:07 AM
04:15 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.9°C
1.8°C
-0.5°C
80%
31.3 kph
1.4 mm
0.0
08:09 AM
04:14 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
1.5°C
-0.1°C
-1.3°C
85%
23.4 kph
0.0 mm
0.0
08:11 AM
04:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
1.3°C
-0.4°C
-1.8°C
92%
18.7 kph
0.1 mm
0.0
08:13 AM
04:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
1.7°C
-0.1°C
-0.9°C
91%
20.9 kph
0.0 mm
0.0
08:15 AM
04:09 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
2.9°C
0.2°C
-1.4°C
91%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
08:17 AM
04:08 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
0.8°C
-1.1°C
-1.9°C
86%
24.5 kph
0.0 mm
2.0
08:19 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Šiauliai, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
Monday, November 17, 2025
5.0°C
3.0°C
2.0°C
-0.0°C
-2.0°C
23
1.0°
↑
17.0 km/h
2.0°
↑
20.0 km/h
1
3.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
2
2.0°
↑
23.0 km/h
3
2.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
4
3.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
5
2.0°
0.2 mm
↑
24.0 km/h
6
3.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
7
2.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
8
1.0°
↑
22.0 km/h
9
1.0°
0.3 mm
↑
31.0 km/h
10
1.0°
0.4 mm
↑
27.0 km/h
11
2.0°
↑
31.0 km/h
12
4.0°
↑
30.0 km/h
13
4.0°
↑
26.0 km/h
14
4.0°
↑
29.0 km/h
15
3.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
16
2.0°
↑
25.0 km/h
17
2.0°
↑
23.0 km/h
18
1.0°
↑
19.0 km/h
19
0.0°
↑
16.0 km/h
20
-0.0°
↑
14.0 km/h
21
-0.0°
↑
14.0 km/h
22
-0.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Šiauliai, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 182.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.45 µg/m³ |
| PM10: | 10.95 µg/m³ |