Thời tiết tại Šiauliai, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹

8.3°C
cảm giác như 7.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Šiauliai, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) vào 21:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (112°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Šiauliai, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
11.9°C
6.5°C
1.9°C
73%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:34 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
12.3°C
8.4°C
3.4°C
68%
27.4 kph
0.0 mm
0.0
07:36 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.3°C
9.5°C
7.8°C
80%
25.6 kph
3.4 mm
0.0
07:38 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.9°C
9.1°C
5.6°C
80%
18.0 kph
0.2 mm
0.0
07:40 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
12.4°C
9.8°C
7.5°C
73%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
07:42 AM
06:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.2°C
9.3°C
7.3°C
82%
18.7 kph
1.5 mm
2.0
07:44 AM
06:43 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.9°C
10.1°C
7.9°C
87%
22.3 kph
0.3 mm
3.0
07:46 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Šiauliai, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
Friday, October 03, 2025
14.0°C
11.0°C
8.0°C
4.0°C
1.0°C
22

7.0°
↑
8.0 km/h
23

7.0°
↑
8.0 km/h

7.0°
↑
8.0 km/h
1

7.0°
↑
6.0 km/h
2

6.0°
↑
7.0 km/h
3

6.0°
↑
8.0 km/h
4

6.0°
↑
10.0 km/h
5

4.0°
↑
10.0 km/h
6

4.0°
↑
11.0 km/h
7

3.0°
↑
12.0 km/h
8

5.0°
↑
12.0 km/h
9

7.0°
↑
17.0 km/h
10

9.0°
↑
20.0 km/h
11

10.0°
↑
22.0 km/h
12

11.0°
↑
24.0 km/h
13

11.0°
↑
24.0 km/h
14

12.0°
↑
24.0 km/h
15

12.0°
↑
25.0 km/h
16

12.0°
↑
22.0 km/h
17

11.0°
↑
24.0 km/h
18

10.0°
↑
23.0 km/h
19

10.0°
↑
27.0 km/h
20

9.0°
↑
27.0 km/h
21

8.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Šiauliai, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 194.85 µg/m³ |
O3: | 50.0 µg/m³ |
NO2: | 9.95 µg/m³ |
SO2: | 2.75 µg/m³ |
PM2.5: | 12.45 µg/m³ |
PM10: | 16.05 µg/m³ |