Thời tiết tại Kailahun, Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) 🇸🇱

21.3°C
cảm giác như 21.3°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Kailahun, Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) vào 23:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 99% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (225°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:32 PM |
Dự báo 6 ngày cho Kailahun, Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) 🇸🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
30.7°C
23.9°C
21.1°C
89%
5.0 kph
5.5 mm
2.0
06:30 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
23.7°C
21.0°C
90%
5.8 kph
3.7 mm
2.0
06:30 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
30.1°C
23.4°C
20.7°C
92%
4.7 kph
13.2 mm
2.0
06:30 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
29.4°C
22.9°C
20.1°C
91%
5.4 kph
10.4 mm
1.0
06:30 AM
06:30 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
22.6°C
20.8°C
93%
2.9 kph
0.8 mm
5.0
06:30 AM
06:29 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
23.6°C
20.9°C
90%
1.8 kph
3.5 mm
5.0
06:30 AM
06:29 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kailahun, Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) 🇸🇱
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C

21.0°
↑
3.0 km/h
1

21.0°
↑
2.0 km/h
2

21.0°
↑
1.0 km/h
3

21.0°
↑
1.0 km/h
4

21.0°
↑
1.0 km/h
5

22.0°
↑
1.0 km/h
6

22.0°
↑
2.0 km/h
7

22.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
8

22.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
9

23.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
10

24.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
11

26.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
12

27.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
13

29.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
14

31.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
15

31.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
16

29.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
17

26.0°
0.9 mm
↑
5.0 km/h
18

24.0°
0.8 mm
↑
5.0 km/h
19

23.0°
1.0 mm
↑
5.0 km/h
20

22.0°
1.1 mm
↑
5.0 km/h
21

22.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
22

21.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
23

21.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kailahun, Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) 🇸🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 346.85 µg/m³ |
O3: | 23.0 µg/m³ |
NO2: | 3.75 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 11.15 µg/m³ |
PM10: | 15.45 µg/m³ |