Thời tiết tại Foya Kamara, Liberia 🇱🇷
28.7°C
cảm giác như 31.0°C
Mưa phùn nhẹ lả tả
Thời tiết hiện tại tại Foya Kamara, Liberia vào 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 62% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (268°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 73% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Foya Kamara, Liberia 🇱🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
29.1°C
23.7°C
20.0°C
84%
5.0 kph
5.0 mm
2.0
06:34 AM
06:18 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
29.2°C
23.7°C
20.6°C
85%
5.0 kph
5.3 mm
2.0
06:35 AM
06:18 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
29.4°C
23.5°C
19.9°C
87%
5.8 kph
10.0 mm
2.0
06:35 AM
06:18 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
28.0°C
23.2°C
20.2°C
90%
6.8 kph
11.3 mm
2.0
06:36 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
22.8°C
19.7°C
90%
5.0 kph
0.5 mm
2.0
06:36 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
30.4°C
24.2°C
20.3°C
82%
5.0 kph
0.0 mm
6.0
06:36 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
23.4°C
19.9°C
86%
4.3 kph
0.8 mm
5.0
06:37 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Foya Kamara, Liberia 🇱🇷
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
13
29.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
14
29.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
15
29.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
16
28.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
17
27.0°
0.6 mm
↑
1.0 km/h
18
24.0°
1.8 mm
↑
3.0 km/h
19
22.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
20
22.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
21
22.0°
↑
5.0 km/h
22
22.0°
↑
5.0 km/h
23
21.0°
↑
4.0 km/h
21.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
1
21.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
2
21.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
3
21.0°
1.4 mm
↑
4.0 km/h
4
21.0°
↑
4.0 km/h
5
21.0°
↑
4.0 km/h
6
21.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
7
21.0°
↑
2.0 km/h
8
22.0°
↑
1.0 km/h
9
24.0°
↑
2.0 km/h
10
26.0°
↑
3.0 km/h
11
28.0°
↑
5.0 km/h
12
29.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Foya Kamara, Liberia 🇱🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 238.85 µg/m³ |
| O3: | 76.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.45 µg/m³ |
| SO2: | 0.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.45 µg/m³ |
| PM10: | 27.55 µg/m³ |