Thời tiết tại Foya Kamara, Liberia 🇱🇷

22.7°C
cảm giác như 25.0°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Foya Kamara, Liberia vào 19:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (218°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 72% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:29 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Foya Kamara, Liberia 🇱🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
28.0°C
22.9°C
19.4°C
91%
7.9 kph
5.9 mm
2.0
06:29 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
26.6°C
22.2°C
20.0°C
91%
5.8 kph
8.6 mm
1.0
06:29 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
27.5°C
22.6°C
20.5°C
93%
5.0 kph
9.7 mm
2.0
06:29 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
30.0°C
22.9°C
19.9°C
90%
5.0 kph
13.8 mm
2.0
06:29 AM
06:29 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
26.5°C
22.5°C
20.1°C
93%
4.3 kph
10.9 mm
2.0
06:29 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
22.1°C
20.3°C
94%
4.3 kph
4.2 mm
5.0
06:29 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
22.7°C
20.3°C
91%
4.3 kph
2.8 mm
5.0
06:29 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Foya Kamara, Liberia 🇱🇷
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
20

22.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
21

22.0°
0.9 mm
↑
3.0 km/h
22

21.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
23

20.0°
0.9 mm
↑
3.0 km/h

20.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
1

20.0°
↑
5.0 km/h
2

20.0°
↑
6.0 km/h
3

20.0°
↑
5.0 km/h
4

20.0°
↑
5.0 km/h
5

20.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
6

20.0°
↑
3.0 km/h
7

20.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
8

21.0°
↑
2.0 km/h
9

21.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
10

22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
11

23.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
12

24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
13

25.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
14

26.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
15

27.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
16

27.0°
↑
2.0 km/h
17

26.0°
↑
4.0 km/h
18

24.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
19

22.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Foya Kamara, Liberia 🇱🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 204.85 µg/m³ |
O3: | 47.0 µg/m³ |
NO2: | 2.95 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 10.85 µg/m³ |
PM10: | 19.45 µg/m³ |