Thời tiết tại Buchanan, Liberia 🇱🇷
25.4°C
cảm giác như 28.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Buchanan, Liberia vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (130°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.4 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Buchanan, Liberia 🇱🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
30.0°C
25.5°C
23.0°C
83%
12.2 kph
9.3 mm
2.0
06:28 AM
06:19 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
25.4°C
22.4°C
84%
10.1 kph
3.3 mm
2.0
06:29 AM
06:19 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
28.0°C
25.4°C
23.6°C
85%
11.2 kph
12.9 mm
2.0
06:29 AM
06:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
29.2°C
25.2°C
22.8°C
85%
12.6 kph
5.5 mm
2.0
06:29 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
25.1°C
22.8°C
85%
7.9 kph
2.4 mm
2.0
06:30 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
25.4°C
22.9°C
84%
11.5 kph
2.6 mm
6.0
06:30 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
25.4°C
22.9°C
84%
8.3 kph
3.2 mm
6.0
06:30 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Buchanan, Liberia 🇱🇷
Tuesday, November 18, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
2
23.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
3
23.0°
↑
6.0 km/h
4
23.0°
↑
6.0 km/h
5
23.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
6
23.0°
1.4 mm
↑
7.0 km/h
7
23.0°
↑
5.0 km/h
8
25.0°
↑
6.0 km/h
9
26.0°
↑
6.0 km/h
10
28.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
11
30.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
12
30.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
13
29.0°
1.0 mm
↑
12.0 km/h
14
29.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
15
29.0°
0.5 mm
↑
12.0 km/h
16
28.0°
0.6 mm
↑
12.0 km/h
17
27.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
18
26.0°
1.5 mm
↑
9.0 km/h
19
25.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
20
24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
21
24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
22
24.0°
↑
4.0 km/h
23
24.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
24.0°
↑
6.0 km/h
1
24.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Buchanan, Liberia 🇱🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 217.78 µg/m³ |
| O3: | 26.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.28 µg/m³ |
| SO2: | 1.08 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.78 µg/m³ |
| PM10: | 12.48 µg/m³ |