Thời tiết tại Tubmanburg, Liberia 🇱🇷

22.1°C
cảm giác như 24.7°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Tubmanburg, Liberia vào 4:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 99% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (34°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.7 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tubmanburg, Liberia 🇱🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
28.5°C
24.5°C
22.1°C
91%
10.1 kph
7.3 mm
2.0
06:30 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
24.6°C
21.6°C
87%
11.9 kph
1.9 mm
2.0
06:30 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
30.1°C
24.7°C
22.2°C
88%
10.4 kph
6.0 mm
2.0
06:30 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
29.3°C
24.3°C
21.3°C
89%
9.7 kph
9.3 mm
2.0
06:30 AM
06:31 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
23.6°C
21.6°C
93%
8.3 kph
4.8 mm
5.0
06:30 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
24.7°C
22.0°C
90%
8.3 kph
2.9 mm
5.0
06:30 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
25.2°C
22.4°C
88%
8.6 kph
3.4 mm
6.0
06:30 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tubmanburg, Liberia 🇱🇷
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
5

22.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
6

22.0°
↑
1.0 km/h
7

22.0°
↑
1.0 km/h
8

23.0°
↑
1.0 km/h
9

24.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
10

26.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
11

28.0°
0.8 mm
↑
5.0 km/h
12

28.0°
1.9 mm
↑
6.0 km/h
13

28.0°
1.2 mm
↑
8.0 km/h
14

28.0°
0.7 mm
↑
10.0 km/h
15

28.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
16

28.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
17

27.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
18

25.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
19

24.0°
↑
6.0 km/h
20

23.0°
↑
5.0 km/h
21

23.0°
↑
4.0 km/h
22

23.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
23

23.0°
↑
1.0 km/h

22.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
1

22.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
2

22.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
3

22.0°
0.1 mm
↑
0.0 km/h
4

22.0°
↑
0.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tubmanburg, Liberia 🇱🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 250.81 µg/m³ |
O3: | 6.0 µg/m³ |
NO2: | 10.8 µg/m³ |
SO2: | 1.1 µg/m³ |
PM2.5: | 11.71 µg/m³ |
PM10: | 12.51 µg/m³ |