Thời tiết tại Tubmanburg, Liberia 🇱🇷
23.6°C
cảm giác như 26.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tubmanburg, Liberia vào 21:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (219°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 31% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tubmanburg, Liberia 🇱🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
25.3°C
22.1°C
85%
9.4 kph
4.9 mm
2.0
06:35 AM
06:22 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
30.3°C
25.1°C
22.0°C
88%
8.6 kph
16.1 mm
2.0
06:35 AM
06:22 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
29.5°C
25.1°C
22.2°C
88%
7.9 kph
10.5 mm
2.0
06:35 AM
06:23 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
31.4°C
25.2°C
22.1°C
87%
8.6 kph
6.7 mm
2.0
06:36 AM
06:23 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.3°C
25.0°C
21.9°C
87%
11.9 kph
1.0 mm
2.0
06:36 AM
06:23 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
25.4°C
22.1°C
86%
9.4 kph
1.2 mm
6.0
06:36 AM
06:23 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.5°C
25.7°C
22.0°C
85%
10.1 kph
2.4 mm
6.0
06:37 AM
06:23 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tubmanburg, Liberia 🇱🇷
Wednesday, November 19, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
22
23.0°
↑
5.0 km/h
23
23.0°
↑
4.0 km/h
23.0°
↑
3.0 km/h
1
23.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
2
22.0°
4.5 mm
↑
2.0 km/h
3
22.0°
3.2 mm
↑
1.0 km/h
4
22.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
5
22.0°
↑
3.0 km/h
6
22.0°
↑
1.0 km/h
7
22.0°
↑
1.0 km/h
8
24.0°
↑
1.0 km/h
9
26.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
10
28.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
11
30.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
12
30.0°
0.9 mm
↑
5.0 km/h
13
30.0°
2.2 mm
↑
7.0 km/h
14
29.0°
1.4 mm
↑
8.0 km/h
15
28.0°
0.5 mm
↑
9.0 km/h
16
28.0°
1.2 mm
↑
8.0 km/h
17
27.0°
0.9 mm
↑
7.0 km/h
18
25.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
19
24.0°
↑
5.0 km/h
20
24.0°
↑
4.0 km/h
21
24.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tubmanburg, Liberia 🇱🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 318.81 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.91 µg/m³ |
| SO2: | 1.71 µg/m³ |
| PM2.5: | 18.0 µg/m³ |
| PM10: | 26.8 µg/m³ |