Thời tiết tại Voinjama, Liberia 🇱🇷
21.2°C
cảm giác như 21.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Voinjama, Liberia vào 21:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (235°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 33% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Voinjama, Liberia 🇱🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
23.5°C
19.3°C
80%
5.0 kph
1.2 mm
2.0
06:32 AM
06:14 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
30.7°C
23.1°C
19.0°C
83%
4.0 kph
8.5 mm
2.0
06:32 AM
06:15 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
28.6°C
22.7°C
19.7°C
87%
5.0 kph
10.1 mm
2.0
06:32 AM
06:15 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.6°C
23.4°C
19.0°C
80%
6.8 kph
2.5 mm
2.0
06:33 AM
06:15 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều mây
30.8°C
22.6°C
18.6°C
81%
7.6 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
06:15 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
30.2°C
23.6°C
18.7°C
75%
2.9 kph
0.0 mm
6.0
06:34 AM
06:15 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Có mây
31.2°C
24.3°C
19.0°C
71%
6.5 kph
0.0 mm
6.0
06:34 AM
06:15 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Voinjama, Liberia 🇱🇷
Wednesday, November 19, 2025
32.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
17.0°C
22
21.0°
↑
1.0 km/h
23
20.0°
↑
1.0 km/h
20.0°
↑
1.0 km/h
1
20.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
2
19.0°
0.9 mm
↑
1.0 km/h
3
19.0°
0.8 mm
↑
2.0 km/h
4
19.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
5
19.0°
↑
1.0 km/h
6
19.0°
↑
2.0 km/h
7
19.0°
↑
1.0 km/h
8
21.0°
↑
1.0 km/h
9
23.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
10
25.0°
1.0 mm
↑
4.0 km/h
11
25.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
12
28.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
13
30.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
14
31.0°
↑
2.0 km/h
15
31.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
16
30.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
17
27.0°
1.0 mm
↑
2.0 km/h
18
23.0°
↑
2.0 km/h
19
22.0°
↑
3.0 km/h
20
22.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
21
21.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Voinjama, Liberia 🇱🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 289.85 µg/m³ |
| O3: | 41.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 32.85 µg/m³ |
| PM10: | 53.85 µg/m³ |