Thời tiết tại Voinjama, Liberia 🇱🇷

22.9°C
cảm giác như 25.2°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Voinjama, Liberia vào 18:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 90% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (78°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 74% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Voinjama, Liberia 🇱🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
29.6°C
22.3°C
18.5°C
86%
8.3 kph
10.0 mm
3.0
06:26 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
23.3°C
18.9°C
83%
9.7 kph
3.3 mm
2.0
06:26 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
25.4°C
21.4°C
19.2°C
92%
4.3 kph
5.7 mm
3.0
06:26 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
27.2°C
21.3°C
18.5°C
90%
4.0 kph
11.7 mm
2.0
06:26 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
29.0°C
22.1°C
18.1°C
86%
4.7 kph
9.1 mm
2.0
06:25 AM
06:25 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
20.6°C
18.5°C
94%
3.2 kph
1.9 mm
5.0
06:25 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
22.3°C
18.5°C
88%
7.2 kph
2.5 mm
5.0
06:25 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Voinjama, Liberia 🇱🇷
Friday, October 03, 2025
33.0°C
29.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
19

21.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
20

21.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
21

20.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
22

20.0°
0.8 mm
↑
2.0 km/h
23

20.0°
0.3 mm
↑
1.0 km/h

20.0°
0.4 mm
↑
1.0 km/h
1

20.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
2

19.0°
0.0 mm
↑
0.0 km/h
3

19.0°
↑
1.0 km/h
4

19.0°
↑
1.0 km/h
5

19.0°
↑
2.0 km/h
6

19.0°
↑
0.0 km/h
7

19.0°
↑
1.0 km/h
8

21.0°
↑
1.0 km/h
9

23.0°
↑
2.0 km/h
10

26.0°
↑
4.0 km/h
11

28.0°
↑
4.0 km/h
12

30.0°
↑
4.0 km/h
13

31.0°
↑
5.0 km/h
14

31.0°
↑
8.0 km/h
15

31.0°
↑
10.0 km/h
16

30.0°
↑
8.0 km/h
17

28.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
18

24.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Voinjama, Liberia 🇱🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 207.85 µg/m³ |
O3: | 44.0 µg/m³ |
NO2: | 2.05 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 7.25 µg/m³ |
PM10: | 15.25 µg/m³ |