Thời tiết tại Gbarnga, Liberia 🇱🇷

23.6°C
cảm giác như 26.2°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Gbarnga, Liberia vào 18:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 96% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (183°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.5 mm |
☁️ Mây che phủ: | 58% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:25 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gbarnga, Liberia 🇱🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
29.8°C
23.2°C
20.7°C
91%
4.3 kph
7.6 mm
2.0
06:25 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
23.9°C
20.6°C
87%
6.8 kph
3.4 mm
2.0
06:25 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
23.5°C
20.8°C
90%
5.8 kph
3.7 mm
2.0
06:25 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
23.0°C
20.7°C
89%
4.7 kph
2.9 mm
2.0
06:25 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
27.8°C
22.7°C
20.3°C
92%
5.4 kph
9.0 mm
1.0
06:24 AM
06:25 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
29.8°C
22.6°C
20.6°C
92%
3.2 kph
5.0 mm
5.0
06:24 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
23.5°C
20.7°C
89%
4.7 kph
2.0 mm
5.0
06:24 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Gbarnga, Liberia 🇱🇷
Friday, October 03, 2025
33.0°C
29.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
19

22.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
20

22.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
21

22.0°
1.2 mm
↑
2.0 km/h
22

21.0°
1.4 mm
↑
4.0 km/h
23

21.0°
0.7 mm
↑
3.0 km/h

21.0°
0.9 mm
↑
2.0 km/h
1

21.0°
0.8 mm
↑
2.0 km/h
2

21.0°
↑
2.0 km/h
3

21.0°
↑
2.0 km/h
4

21.0°
↑
2.0 km/h
5

21.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
6

21.0°
↑
2.0 km/h
7

21.0°
↑
2.0 km/h
8

22.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
9

22.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
10

23.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
11

26.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
12

29.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
13

30.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
14

32.0°
↑
2.0 km/h
15

32.0°
↑
4.0 km/h
16

31.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
17

28.0°
1.0 mm
↑
5.0 km/h
18

24.0°
0.4 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gbarnga, Liberia 🇱🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 185.85 µg/m³ |
O3: | 45.0 µg/m³ |
NO2: | 2.55 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 5.75 µg/m³ |
PM10: | 7.05 µg/m³ |