Thời tiết tại Gbarnga, Liberia 🇱🇷
20.6°C
cảm giác như 20.6°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Gbarnga, Liberia vào 7:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 96% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (90°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 20% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gbarnga, Liberia 🇱🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
25.0°C
20.3°C
77%
6.5 kph
0.7 mm
2.0
06:28 AM
06:16 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
24.4°C
20.8°C
82%
5.4 kph
1.8 mm
2.0
06:29 AM
06:16 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
30.1°C
23.8°C
20.9°C
86%
5.4 kph
5.4 mm
2.0
06:29 AM
06:16 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.6°C
24.5°C
20.2°C
84%
5.8 kph
4.2 mm
2.0
06:29 AM
06:16 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
30.1°C
23.2°C
20.5°C
90%
6.1 kph
6.5 mm
2.0
06:30 AM
06:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
23.5°C
20.6°C
91%
5.0 kph
1.8 mm
5.0
06:30 AM
06:16 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
30.4°C
24.0°C
20.4°C
87%
4.0 kph
5.3 mm
5.0
06:30 AM
06:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Gbarnga, Liberia 🇱🇷
Sunday, November 16, 2025
33.0°C
29.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
8
23.0°
↑
2.0 km/h
9
25.0°
↑
2.0 km/h
10
28.0°
↑
4.0 km/h
11
30.0°
↑
4.0 km/h
12
30.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
13
31.0°
↑
6.0 km/h
14
32.0°
↑
6.0 km/h
15
32.0°
↑
6.0 km/h
16
30.0°
↑
4.0 km/h
17
29.0°
↑
5.0 km/h
18
25.0°
↑
4.0 km/h
19
25.0°
↑
2.0 km/h
20
24.0°
↑
2.0 km/h
21
24.0°
↑
2.0 km/h
22
24.0°
↑
3.0 km/h
23
22.0°
↑
3.0 km/h
22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
1
21.0°
↑
3.0 km/h
2
21.0°
↑
4.0 km/h
3
21.0°
↑
4.0 km/h
4
21.0°
↑
3.0 km/h
5
21.0°
↑
2.0 km/h
6
21.0°
↑
1.0 km/h
7
21.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gbarnga, Liberia 🇱🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 269.85 µg/m³ |
| O3: | 41.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.15 µg/m³ |
| PM10: | 16.95 µg/m³ |