Thời tiết tại New Yekepa, Liberia 🇱🇷

23.6°C
cảm giác như 25.7°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại New Yekepa, Liberia vào 10:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 86% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (207°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 76% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:21 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho New Yekepa, Liberia 🇱🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
22.6°C
19.5°C
90%
4.7 kph
4.3 mm
2.0
06:21 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
27.6°C
22.2°C
19.1°C
90%
6.8 kph
5.6 mm
2.0
06:21 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
22.0°C
19.2°C
90%
7.6 kph
2.8 mm
2.0
06:21 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
27.7°C
22.3°C
18.6°C
90%
5.0 kph
10.7 mm
3.0
06:21 AM
06:21 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
27.8°C
22.8°C
19.6°C
90%
4.3 kph
7.8 mm
2.0
06:20 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
22.4°C
19.3°C
90%
4.3 kph
2.9 mm
5.0
06:20 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
23.0°C
19.8°C
87%
4.7 kph
0.5 mm
5.0
06:20 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho New Yekepa, Liberia 🇱🇷
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
17.0°C
11

26.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
12

27.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
13

28.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
14

28.0°
0.8 mm
↑
5.0 km/h
15

28.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
16

27.0°
0.7 mm
↑
2.0 km/h
17

26.0°
0.9 mm
↑
2.0 km/h
18

24.0°
↑
1.0 km/h
19

22.0°
↑
1.0 km/h
20

22.0°
↑
1.0 km/h
21

21.0°
↑
1.0 km/h
22

21.0°
↑
4.0 km/h
23

20.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h

19.0°
1.9 mm
↑
4.0 km/h
1

19.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
2

19.0°
↑
4.0 km/h
3

19.0°
↑
4.0 km/h
4

20.0°
↑
4.0 km/h
5

20.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
6

20.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
7

20.0°
↑
4.0 km/h
8

21.0°
↑
5.0 km/h
9

22.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
10

24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in New Yekepa, Liberia 🇱🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 183.85 µg/m³ |
O3: | 50.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 0.95 µg/m³ |
PM2.5: | 6.05 µg/m³ |
PM10: | 8.95 µg/m³ |