Thời tiết tại New Yekepa, Liberia 🇱🇷
23.8°C
cảm giác như 25.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại New Yekepa, Liberia vào 9:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (226°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 27% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho New Yekepa, Liberia 🇱🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
23.8°C
18.9°C
78%
5.8 kph
2.7 mm
2.0
06:26 AM
06:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
29.4°C
23.5°C
19.4°C
84%
6.1 kph
6.0 mm
2.0
06:26 AM
06:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
23.2°C
19.9°C
86%
6.5 kph
3.2 mm
2.0
06:27 AM
06:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
24.2°C
19.9°C
80%
5.8 kph
1.4 mm
2.0
06:27 AM
06:12 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Sương mù
30.4°C
23.0°C
19.4°C
83%
5.4 kph
0.1 mm
2.0
06:27 AM
06:12 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
24.0°C
19.1°C
76%
5.0 kph
0.5 mm
5.0
06:28 AM
06:12 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
30.9°C
24.3°C
19.3°C
74%
4.7 kph
0.0 mm
6.0
06:28 AM
06:12 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho New Yekepa, Liberia 🇱🇷
Wednesday, November 19, 2025
32.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
17.0°C
10
26.0°
↑
6.0 km/h
11
28.0°
↑
5.0 km/h
12
28.0°
1.3 mm
↑
4.0 km/h
13
29.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
14
30.0°
↑
5.0 km/h
15
30.0°
↑
5.0 km/h
16
29.0°
↑
5.0 km/h
17
28.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
18
25.0°
↑
2.0 km/h
19
24.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
20
24.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
21
23.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
22
23.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
23
22.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
21.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
1
20.0°
1.8 mm
↑
5.0 km/h
2
20.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
3
20.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
4
20.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
5
20.0°
↑
5.0 km/h
6
19.0°
↑
4.0 km/h
7
20.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
8
22.0°
↑
4.0 km/h
9
24.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in New Yekepa, Liberia 🇱🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 211.85 µg/m³ |
| O3: | 66.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.55 µg/m³ |
| SO2: | 0.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 21.65 µg/m³ |
| PM10: | 39.85 µg/m³ |