Thời tiết tại Harbel, Liberia 🇱🇷
28.1°C
cảm giác như 33.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Harbel, Liberia vào 19:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (187°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.4 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:31 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Harbel, Liberia 🇱🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
28.7°C
25.5°C
22.8°C
84%
9.4 kph
8.0 mm
2.0
06:31 AM
06:21 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
29.1°C
25.4°C
22.7°C
84%
8.6 kph
13.5 mm
2.0
06:32 AM
06:21 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.6°C
25.8°C
22.5°C
81%
11.5 kph
2.0 mm
2.0
06:32 AM
06:21 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
29.9°C
25.7°C
22.4°C
82%
12.6 kph
10.4 mm
2.0
06:32 AM
06:21 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
25.2°C
22.5°C
85%
12.2 kph
4.6 mm
2.0
06:33 AM
06:22 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
25.6°C
22.9°C
84%
10.4 kph
1.1 mm
6.0
06:33 AM
06:22 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
25.8°C
23.4°C
83%
7.9 kph
0.6 mm
6.0
06:33 AM
06:22 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Harbel, Liberia 🇱🇷
Monday, November 17, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
20
25.0°
↑
6.0 km/h
21
25.0°
↑
8.0 km/h
22
25.0°
↑
8.0 km/h
23
25.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
24.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
1
24.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
2
24.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
3
24.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
4
23.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
5
23.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
6
23.0°
↑
5.0 km/h
7
23.0°
2.6 mm
↑
4.0 km/h
8
24.0°
↑
4.0 km/h
9
25.0°
↑
4.0 km/h
10
28.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
11
29.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
12
29.0°
1.7 mm
↑
6.0 km/h
13
28.0°
0.9 mm
↑
7.0 km/h
14
28.0°
1.3 mm
↑
8.0 km/h
15
28.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
16
28.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
17
28.0°
↑
8.0 km/h
18
26.0°
↑
7.0 km/h
19
25.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Harbel, Liberia 🇱🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 286.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.45 µg/m³ |
| PM10: | 12.65 µg/m³ |