Thời tiết tại Thành Phố Thái Nguyên, Việt Nam 🇻🇳

27.3°C
cảm giác như 33.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Thành Phố Thái Nguyên, Việt Nam vào 1:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (82°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thành Phố Thái Nguyên, Việt Nam 🇻🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.9°C
26.7°C
22.7°C
83%
7.2 kph
3.8 mm
2.0
05:49 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.4°C
27.3°C
22.3°C
77%
12.6 kph
0.7 mm
2.0
05:49 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
24.1°C
23.5°C
22.2°C
92%
15.8 kph
62.2 mm
0.0
05:50 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
23.8°C
23.1°C
22.1°C
97%
13.0 kph
111.8 mm
0.0
05:50 AM
05:39 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
28.8°C
24.3°C
21.4°C
88%
6.1 kph
7.0 mm
5.0
05:50 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
32.2°C
26.7°C
22.5°C
77%
4.7 kph
0.0 mm
7.0
05:51 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Thành Phố Thái Nguyên, Việt Nam 🇻🇳
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
2

23.0°
↑
2.0 km/h
3

23.0°
↑
2.0 km/h
4

23.0°
↑
2.0 km/h
5

23.0°
↑
3.0 km/h
6

23.0°
↑
3.0 km/h
7

25.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
8

26.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
9

28.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
10

30.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
11

31.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
12

32.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
13

32.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
14

32.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
15

32.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
16

31.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
17

29.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
18

27.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
19

27.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
20

26.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
21

25.0°
1.3 mm
↑
5.0 km/h
22

25.0°
0.8 mm
↑
3.0 km/h
23

24.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h

24.0°
↑
2.0 km/h
1

24.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thành Phố Thái Nguyên, Việt Nam 🇻🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 429.85 µg/m³ |
O3: | 112.0 µg/m³ |
NO2: | 19.15 µg/m³ |
SO2: | 17.35 µg/m³ |
PM2.5: | 35.85 µg/m³ |
PM10: | 36.25 µg/m³ |