Thời tiết tại Thành Phố Thái Nguyên, Việt Nam 🇻🇳
14.1°C
cảm giác như 14.0°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Thành Phố Thái Nguyên, Việt Nam vào 6:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 82% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (356°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1029.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:10 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thành Phố Thái Nguyên, Việt Nam 🇻🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.9°C
13.7°C
12.6°C
86%
8.3 kph
1.2 mm
0.0
06:10 AM
05:14 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
20.0°C
16.1°C
13.1°C
68%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:11 AM
05:14 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều mây
21.5°C
17.1°C
14.5°C
66%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:11 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
23.5°C
17.5°C
12.4°C
60%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
24.1°C
17.7°C
12.9°C
61%
6.1 kph
0.0 mm
5.0
06:13 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
25.3°C
18.7°C
13.5°C
64%
11.9 kph
0.0 mm
5.0
06:13 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
24.0°C
18.2°C
14.4°C
57%
13.3 kph
0.0 mm
5.0
06:14 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Thành Phố Thái Nguyên, Việt Nam 🇻🇳
Wednesday, November 19, 2025
16.0°C
15.0°C
14.0°C
12.0°C
11.0°C
7
14.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
8
14.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
9
14.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
10
14.0°
↑
5.0 km/h
11
15.0°
↑
5.0 km/h
12
15.0°
↑
5.0 km/h
13
15.0°
↑
5.0 km/h
14
15.0°
↑
5.0 km/h
15
15.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16
14.0°
↑
4.0 km/h
17
14.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
18
14.0°
↑
5.0 km/h
19
14.0°
↑
5.0 km/h
20
14.0°
↑
5.0 km/h
21
13.0°
↑
4.0 km/h
22
13.0°
↑
5.0 km/h
23
13.0°
↑
5.0 km/h
13.0°
↑
5.0 km/h
1
13.0°
↑
4.0 km/h
2
14.0°
↑
5.0 km/h
3
14.0°
↑
6.0 km/h
4
14.0°
↑
6.0 km/h
5
14.0°
↑
5.0 km/h
6
14.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thành Phố Thái Nguyên, Việt Nam 🇻🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 273.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.95 µg/m³ |
| SO2: | 8.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.55 µg/m³ |
| PM10: | 8.85 µg/m³ |