Thời tiết tại An Nhơn, Việt Nam 🇻🇳

24.3°C
cảm giác như 26.7°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại An Nhơn, Việt Nam vào 19:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 90% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (198°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 2.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 78% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho An Nhơn, Việt Nam 🇻🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
29.1°C
26.0°C
24.3°C
84%
9.4 kph
20.4 mm
2.0
05:33 AM
05:31 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
26.6°C
24.9°C
76%
13.7 kph
0.5 mm
1.0
05:33 AM
05:30 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
26.9°C
25.1°C
76%
18.4 kph
0.9 mm
1.0
05:33 AM
05:30 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
30.2°C
26.6°C
24.5°C
75%
12.2 kph
7.1 mm
2.0
05:33 AM
05:29 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
27.7°C
25.7°C
23.9°C
84%
15.5 kph
21.2 mm
3.0
05:33 AM
05:28 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
25.3°C
23.9°C
85%
16.9 kph
2.9 mm
6.0
05:33 AM
05:28 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
26.1°C
24.0°C
83%
11.5 kph
0.5 mm
6.0
05:34 AM
05:27 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho An Nhơn, Việt Nam 🇻🇳
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
20

24.0°
1.1 mm
↑
8.0 km/h
21

25.0°
5.1 mm
↑
6.0 km/h
22

26.0°
2.5 mm
↑
8.0 km/h
23

25.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h

25.0°
↑
9.0 km/h
1

25.0°
↑
9.0 km/h
2

25.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
3

25.0°
↑
8.0 km/h
4

25.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
5

25.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
6

25.0°
↑
12.0 km/h
7

26.0°
↑
11.0 km/h
8

26.0°
↑
11.0 km/h
9

27.0°
↑
13.0 km/h
10

27.0°
↑
14.0 km/h
11

28.0°
↑
12.0 km/h
12

28.0°
↑
14.0 km/h
13

28.0°
↑
13.0 km/h
14

28.0°
↑
11.0 km/h
15

28.0°
↑
11.0 km/h
16

28.0°
↑
6.0 km/h
17

28.0°
↑
4.0 km/h
18

27.0°
↑
6.0 km/h
19

27.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in An Nhơn, Việt Nam 🇻🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 174.85 µg/m³ |
O3: | 129.0 µg/m³ |
NO2: | 2.55 µg/m³ |
SO2: | 3.15 µg/m³ |
PM2.5: | 14.85 µg/m³ |
PM10: | 15.15 µg/m³ |