Thời tiết tại Thành Phố Nam Định, Việt Nam 🇻🇳
12.7°C
cảm giác như 10.0°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Thành Phố Nam Định, Việt Nam vào 6:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 80% |
| 🌬️ Gió: | 31.0 kph (359°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thành Phố Nam Định, Việt Nam 🇻🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.9°C
13.8°C
12.3°C
76%
33.5 kph
1.1 mm
0.0
06:07 AM
05:14 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
19.3°C
16.4°C
14.3°C
65%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
06:08 AM
05:14 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
21.3°C
18.2°C
16.2°C
60%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
06:08 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
22.9°C
19.2°C
15.7°C
57%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:09 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
23.5°C
19.8°C
16.5°C
59%
13.0 kph
0.0 mm
5.0
06:09 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
24.9°C
20.7°C
16.9°C
60%
23.0 kph
0.0 mm
6.0
06:10 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
24.0°C
20.4°C
17.9°C
49%
28.4 kph
0.0 mm
6.0
06:11 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Thành Phố Nam Định, Việt Nam 🇻🇳
Wednesday, November 19, 2025
16.0°C
14.0°C
13.0°C
12.0°C
10.0°C
7
13.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
8
13.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
9
14.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
10
14.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
11
14.0°
↑
26.0 km/h
12
14.0°
↑
25.0 km/h
13
15.0°
↑
24.0 km/h
14
15.0°
↑
24.0 km/h
15
15.0°
↑
25.0 km/h
16
15.0°
↑
24.0 km/h
17
15.0°
↑
21.0 km/h
18
15.0°
↑
19.0 km/h
19
15.0°
↑
19.0 km/h
20
15.0°
↑
17.0 km/h
21
15.0°
↑
16.0 km/h
22
15.0°
↑
14.0 km/h
23
14.0°
↑
13.0 km/h
14.0°
↑
12.0 km/h
1
14.0°
↑
11.0 km/h
2
14.0°
↑
12.0 km/h
3
14.0°
↑
12.0 km/h
4
14.0°
↑
11.0 km/h
5
14.0°
↑
10.0 km/h
6
14.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thành Phố Nam Định, Việt Nam 🇻🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 332.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 17.35 µg/m³ |
| SO2: | 20.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.15 µg/m³ |
| PM10: | 14.25 µg/m³ |