Thời tiết tại Thành Phố Nam Định, Việt Nam 🇻🇳

26.8°C
cảm giác như 30.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Thành Phố Nam Định, Việt Nam vào 19:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 10.8 kph (105°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 11% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thành Phố Nam Định, Việt Nam 🇻🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
27.6°C
24.9°C
79%
12.2 kph
4.0 mm
2.0
05:47 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.3°C
28.8°C
24.8°C
74%
16.9 kph
0.6 mm
2.0
05:48 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
28.7°C
26.7°C
25.4°C
84%
24.1 kph
45.3 mm
1.0
05:48 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
25.2°C
24.8°C
24.2°C
94%
25.6 kph
102.1 mm
0.0
05:48 AM
05:38 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
28.4°C
25.7°C
23.4°C
87%
10.1 kph
14.6 mm
2.0
05:48 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
25.6°C
23.6°C
86%
13.0 kph
2.6 mm
6.0
05:49 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
26.8°C
24.5°C
82%
11.9 kph
2.1 mm
6.0
05:49 AM
05:36 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Thành Phố Nam Định, Việt Nam 🇻🇳
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
32.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20

27.0°
↑
10.0 km/h
21

27.0°
↑
6.0 km/h
22

26.0°
↑
3.0 km/h
23

26.0°
↑
4.0 km/h

26.0°
↑
2.0 km/h
1

26.0°
↑
2.0 km/h
2

26.0°
↑
4.0 km/h
3

25.0°
↑
6.0 km/h
4

25.0°
↑
6.0 km/h
5

25.0°
↑
8.0 km/h
6

25.0°
↑
9.0 km/h
7

26.0°
↑
10.0 km/h
8

28.0°
↑
14.0 km/h
9

29.0°
↑
13.0 km/h
10

30.0°
↑
15.0 km/h
11

32.0°
↑
16.0 km/h
12

32.0°
↑
16.0 km/h
13

33.0°
↑
17.0 km/h
14

33.0°
↑
17.0 km/h
15

33.0°
↑
16.0 km/h
16

33.0°
↑
12.0 km/h
17

31.0°
↑
9.0 km/h
18

30.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
19

30.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thành Phố Nam Định, Việt Nam 🇻🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 245.85 µg/m³ |
O3: | 96.0 µg/m³ |
NO2: | 14.45 µg/m³ |
SO2: | 37.65 µg/m³ |
PM2.5: | 23.95 µg/m³ |
PM10: | 24.55 µg/m³ |