Thời tiết tại Ban Napè, Lào 🇱🇦

20.3°C
cảm giác như 20.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ban Napè, Lào vào 5:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (57°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 47% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:52 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ban Napè, Lào 🇱🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
23.4°C
20.3°C
83%
8.3 kph
0.8 mm
2.0
05:52 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
23.3°C
19.3°C
85%
8.3 kph
4.9 mm
2.0
05:52 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
23.0°C
19.8°C
84%
10.4 kph
0.3 mm
2.0
05:52 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
24.2°C
21.5°C
20.3°C
94%
6.5 kph
17.4 mm
0.0
05:53 AM
05:44 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
22.3°C
20.6°C
19.7°C
98%
5.0 kph
9.1 mm
5.0
05:53 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
21.5°C
18.6°C
88%
5.8 kph
0.1 mm
5.0
05:53 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ban Napè, Lào 🇱🇦
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
6

20.0°
↑
2.0 km/h
7

21.0°
↑
1.0 km/h
8

23.0°
↑
3.0 km/h
9

25.0°
↑
4.0 km/h
10

27.0°
↑
6.0 km/h
11

28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
12

28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
13

28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
14

28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
15

28.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
16

27.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
17

25.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
18

22.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
19

22.0°
↑
2.0 km/h
20

22.0°
↑
1.0 km/h
21

21.0°
↑
0.0 km/h
22

21.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
23

21.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h

21.0°
↑
3.0 km/h
1

21.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
2

21.0°
↑
4.0 km/h
3

20.0°
↑
5.0 km/h
4

20.0°
↑
5.0 km/h
5

19.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ban Napè, Lào 🇱🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 176.85 µg/m³ |
O3: | 58.0 µg/m³ |
NO2: | 5.95 µg/m³ |
SO2: | 5.35 µg/m³ |
PM2.5: | 19.75 µg/m³ |
PM10: | 20.15 µg/m³ |