Thời tiết tại Muang Phônsavan, Lào 🇱🇦
20.9°C
cảm giác như 20.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Muang Phônsavan, Lào vào 15:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 62% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (76°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 23% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Muang Phônsavan, Lào 🇱🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều mây
23.6°C
15.3°C
10.3°C
83%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
05:28 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.8°C
14.1°C
11.7°C
97%
5.0 kph
1.9 mm
0.0
06:16 AM
05:28 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
16.3°C
14.5°C
13.4°C
99%
4.7 kph
14.6 mm
0.0
06:17 AM
05:28 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
11.7°C
10.9°C
9.4°C
99%
5.8 kph
12.3 mm
0.0
06:17 AM
05:28 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.9°C
11.2°C
9.6°C
94%
6.1 kph
1.3 mm
1.0
06:18 AM
05:28 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
20.5°C
13.1°C
8.9°C
84%
7.9 kph
0.1 mm
4.0
06:18 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
21.1°C
12.7°C
7.5°C
77%
6.5 kph
0.0 mm
4.0
06:19 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Muang Phônsavan, Lào 🇱🇦
Sunday, November 16, 2025
22.0°C
19.0°C
16.0°C
12.0°C
9.0°C
16
20.0°
↑
8.0 km/h
17
18.0°
↑
8.0 km/h
18
15.0°
↑
6.0 km/h
19
13.0°
↑
5.0 km/h
20
13.0°
↑
5.0 km/h
21
12.0°
↑
4.0 km/h
22
12.0°
↑
4.0 km/h
23
12.0°
↑
4.0 km/h
12.0°
↑
4.0 km/h
1
12.0°
↑
4.0 km/h
2
12.0°
↑
4.0 km/h
3
12.0°
↑
4.0 km/h
4
12.0°
↑
4.0 km/h
5
12.0°
↑
4.0 km/h
6
12.0°
↑
3.0 km/h
7
14.0°
↑
3.0 km/h
8
15.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
9
16.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
10
15.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
11
15.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
12
15.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
13
16.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
14
16.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
15
17.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Muang Phônsavan, Lào 🇱🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 242.75 µg/m³ |
| O3: | 88.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.05 µg/m³ |
| SO2: | 12.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 22.25 µg/m³ |
| PM10: | 22.35 µg/m³ |