Thời tiết tại Viêng Quý, Lào 🇱🇦
24.1°C
cảm giác như 26.0°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Viêng Quý, Lào vào 21:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (80°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:17 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Viêng Quý, Lào 🇱🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
21.7°C
20.5°C
85%
15.1 kph
1.6 mm
1.0
06:17 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.5°C
19.0°C
17.6°C
77%
14.0 kph
0.6 mm
1.0
06:17 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
23.9°C
19.3°C
16.2°C
73%
7.6 kph
0.1 mm
2.0
06:18 AM
05:32 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.1°C
19.5°C
15.3°C
69%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
19.3°C
14.6°C
68%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
25.5°C
19.9°C
15.5°C
70%
5.0 kph
0.0 mm
5.0
06:20 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
21.0°C
16.4°C
71%
15.5 kph
0.0 mm
6.0
06:20 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Viêng Quý, Lào 🇱🇦
Tuesday, November 18, 2025
23.0°C
21.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
22
21.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
23
21.0°
↑
15.0 km/h
20.0°
↑
12.0 km/h
1
20.0°
↑
12.0 km/h
2
20.0°
↑
13.0 km/h
3
20.0°
↑
14.0 km/h
4
19.0°
↑
14.0 km/h
5
19.0°
↑
13.0 km/h
6
18.0°
↑
13.0 km/h
7
18.0°
↑
13.0 km/h
8
18.0°
↑
13.0 km/h
9
18.0°
↑
13.0 km/h
10
19.0°
↑
12.0 km/h
11
20.0°
↑
8.0 km/h
12
20.0°
↑
5.0 km/h
13
20.0°
↑
4.0 km/h
14
20.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
15
20.0°
↑
4.0 km/h
16
19.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
17
19.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
18
18.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
19
18.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
20
18.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
21
18.0°
0.1 mm
↑
0.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Viêng Quý, Lào 🇱🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 351.85 µg/m³ |
| O3: | 123.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.05 µg/m³ |
| SO2: | 15.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.05 µg/m³ |
| PM10: | 8.05 µg/m³ |