Thời tiết tại Viêng Quý, Lào 🇱🇦

26.3°C
cảm giác như 30.7°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Viêng Quý, Lào vào 5:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (75°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:01 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Viêng Quý, Lào 🇱🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
26.8°C
23.0°C
81%
8.3 kph
1.5 mm
2.0
06:01 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.2°C
26.5°C
22.7°C
84%
11.2 kph
2.6 mm
2.0
06:01 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
30.3°C
26.0°C
23.0°C
85%
8.3 kph
8.2 mm
2.0
06:01 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
28.9°C
24.7°C
22.4°C
92%
11.5 kph
11.6 mm
2.0
06:01 AM
05:54 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
28.6°C
24.3°C
22.4°C
92%
9.4 kph
13.8 mm
5.0
06:01 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
25.9°C
22.3°C
84%
7.6 kph
4.7 mm
6.0
06:02 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Viêng Quý, Lào 🇱🇦
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
6

23.0°
↑
5.0 km/h
7

24.0°
↑
5.0 km/h
8

26.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
9

27.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
10

29.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
11

30.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
12

30.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
13

32.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
14

32.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
15

31.0°
↑
7.0 km/h
16

31.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
17

30.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
18

28.0°
↑
5.0 km/h
19

27.0°
↑
4.0 km/h
20

26.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
21

25.0°
↑
5.0 km/h
22

25.0°
↑
4.0 km/h
23

24.0°
↑
4.0 km/h

24.0°
↑
3.0 km/h
1

24.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
2

24.0°
0.7 mm
↑
2.0 km/h
3

23.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
4

23.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
5

23.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Viêng Quý, Lào 🇱🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 353.85 µg/m³ |
O3: | 46.0 µg/m³ |
NO2: | 14.35 µg/m³ |
SO2: | 8.25 µg/m³ |
PM2.5: | 18.45 µg/m³ |
PM10: | 18.55 µg/m³ |