Thời tiết tại Luangprabang, Lào 🇱🇦

21.2°C
cảm giác như 21.2°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Luangprabang, Lào vào 5:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (159°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 69% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:03 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Luangprabang, Lào 🇱🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.6°C
25.2°C
20.9°C
74%
4.7 kph
1.0 mm
2.0
06:03 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
34.7°C
25.8°C
19.9°C
73%
4.0 kph
0.1 mm
2.0
06:03 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
29.9°C
24.0°C
19.0°C
84%
6.5 kph
8.8 mm
2.0
06:03 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
28.3°C
22.1°C
18.7°C
95%
4.0 kph
29.3 mm
1.0
06:03 AM
05:54 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
27.6°C
21.8°C
19.0°C
96%
3.6 kph
5.5 mm
5.0
06:04 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
23.1°C
18.7°C
90%
2.5 kph
2.2 mm
5.0
06:04 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Luangprabang, Lào 🇱🇦
Saturday, October 04, 2025
36.0°C
32.0°C
27.0°C
22.0°C
18.0°C
6

21.0°
↑
2.0 km/h
7

24.0°
↑
2.0 km/h
8

26.0°
↑
2.0 km/h
9

29.0°
↑
2.0 km/h
10

32.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
11

33.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
12

34.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
13

35.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
14

32.0°
↑
2.0 km/h
15

29.0°
↑
5.0 km/h
16

26.0°
↑
5.0 km/h
17

24.0°
↑
4.0 km/h
18

23.0°
↑
3.0 km/h
19

22.0°
↑
3.0 km/h
20

21.0°
↑
3.0 km/h
21

21.0°
↑
4.0 km/h
22

21.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
23

21.0°
↑
3.0 km/h

21.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
1

21.0°
↑
2.0 km/h
2

20.0°
↑
2.0 km/h
3

20.0°
↑
2.0 km/h
4

20.0°
↑
2.0 km/h
5

20.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Luangprabang, Lào 🇱🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 229.85 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 3.85 µg/m³ |
SO2: | 2.55 µg/m³ |
PM2.5: | 14.45 µg/m³ |
PM10: | 14.55 µg/m³ |