Thời tiết tại Luangprabang, Lào 🇱🇦
24.3°C
cảm giác như 27.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Luangprabang, Lào vào 15:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 4.0 kph (76°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.4 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Luangprabang, Lào 🇱🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
21.9°C
18.3°C
15.4°C
97%
4.7 kph
9.9 mm
0.0
06:21 AM
05:31 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.0°C
16.9°C
15.7°C
87%
6.5 kph
0.8 mm
1.0
06:22 AM
05:31 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.2°C
17.3°C
12.4°C
74%
6.1 kph
0.0 mm
2.0
06:22 AM
05:31 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
26.0°C
17.9°C
12.6°C
75%
6.5 kph
0.0 mm
2.0
06:23 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
17.7°C
11.4°C
72%
5.0 kph
0.0 mm
2.0
06:24 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
17.3°C
10.7°C
73%
4.3 kph
0.0 mm
5.0
06:24 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
18.1°C
12.2°C
73%
4.7 kph
0.0 mm
5.0
06:25 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Luangprabang, Lào 🇱🇦
Tuesday, November 18, 2025
21.0°C
19.0°C
17.0°C
15.0°C
13.0°C
16
18.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
17
16.0°
1.2 mm
↑
4.0 km/h
18
16.0°
1.2 mm
↑
4.0 km/h
19
15.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
20
15.0°
0.7 mm
↑
3.0 km/h
21
16.0°
0.8 mm
↑
3.0 km/h
22
16.0°
1.0 mm
↑
4.0 km/h
23
17.0°
0.9 mm
↑
4.0 km/h
17.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
1
17.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
2
16.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
3
16.0°
↑
6.0 km/h
4
16.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
5
16.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
6
16.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
7
16.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
8
16.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
9
17.0°
↑
5.0 km/h
10
17.0°
↑
5.0 km/h
11
17.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
12
18.0°
↑
5.0 km/h
13
18.0°
↑
4.0 km/h
14
19.0°
↑
4.0 km/h
15
19.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Luangprabang, Lào 🇱🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 243.85 µg/m³ |
| O3: | 71.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.85 µg/m³ |
| SO2: | 12.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.95 µg/m³ |
| PM10: | 5.95 µg/m³ |