Thời tiết tại Ban Xénô, Lào 🇱🇦
21.4°C
cảm giác như 21.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ban Xénô, Lào vào 20:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 18.0 kph (40°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ban Xénô, Lào 🇱🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.8°C
21.2°C
20.0°C
90%
22.3 kph
4.7 mm
1.0
06:05 AM
05:25 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
21.4°C
19.5°C
79%
35.3 kph
0.6 mm
1.0
06:05 AM
05:25 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.6°C
16.6°C
15.6°C
75%
30.6 kph
0.6 mm
0.0
06:06 AM
05:25 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
22.1°C
17.6°C
15.3°C
71%
30.6 kph
0.0 mm
2.0
06:06 AM
05:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
23.1°C
18.7°C
16.3°C
69%
31.7 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
24.2°C
19.4°C
16.4°C
65%
31.7 kph
0.0 mm
5.0
06:07 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
23.6°C
19.6°C
17.7°C
70%
31.3 kph
0.0 mm
5.0
06:08 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ban Xénô, Lào 🇱🇦
Monday, November 17, 2025
24.0°C
22.0°C
21.0°C
20.0°C
18.0°C
21
22.0°
↑
19.0 km/h
22
22.0°
↑
18.0 km/h
23
22.0°
↑
20.0 km/h
22.0°
↑
20.0 km/h
1
22.0°
↑
20.0 km/h
2
22.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
3
22.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
4
22.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
5
22.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
6
22.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h
7
22.0°
0.2 mm
↑
30.0 km/h
8
22.0°
0.1 mm
↑
25.0 km/h
9
22.0°
↑
24.0 km/h
10
22.0°
↑
24.0 km/h
11
23.0°
↑
25.0 km/h
12
22.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
13
22.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
14
21.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
15
21.0°
↑
31.0 km/h
16
21.0°
↑
31.0 km/h
17
21.0°
↑
32.0 km/h
18
21.0°
↑
34.0 km/h
19
21.0°
↑
34.0 km/h
20
20.0°
↑
33.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ban Xénô, Lào 🇱🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 265.85 µg/m³ |
| O3: | 104.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.55 µg/m³ |
| SO2: | 6.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.45 µg/m³ |
| PM10: | 3.45 µg/m³ |