Thời tiết tại Thakhèk, Lào 🇱🇦
20.7°C
cảm giác như 20.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Thakhèk, Lào vào 20:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 90% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (26°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 47% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thakhèk, Lào 🇱🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
22.3°C
20.6°C
19.3°C
91%
8.3 kph
5.5 mm
0.0
06:07 AM
05:25 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.0°C
21.6°C
19.7°C
78%
17.3 kph
0.2 mm
1.0
06:08 AM
05:25 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
17.2°C
16.8°C
14.5°C
67%
19.1 kph
0.0 mm
0.0
06:08 AM
05:25 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
24.7°C
18.1°C
14.4°C
63%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
06:09 AM
05:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
19.2°C
14.2°C
59%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
06:09 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
19.2°C
12.9°C
60%
16.2 kph
0.0 mm
5.0
06:10 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
19.4°C
14.2°C
67%
18.0 kph
0.0 mm
5.0
06:10 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Thakhèk, Lào 🇱🇦
Monday, November 17, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
21
21.0°
↑
5.0 km/h
22
20.0°
↑
6.0 km/h
23
20.0°
↑
6.0 km/h
20.0°
↑
6.0 km/h
1
20.0°
↑
4.0 km/h
2
20.0°
↑
3.0 km/h
3
20.0°
↑
5.0 km/h
4
20.0°
↑
6.0 km/h
5
20.0°
↑
8.0 km/h
6
21.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
7
21.0°
↑
10.0 km/h
8
22.0°
↑
9.0 km/h
9
22.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
10
23.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
11
24.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
12
24.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
13
24.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
14
24.0°
↑
17.0 km/h
15
23.0°
↑
17.0 km/h
16
22.0°
↑
17.0 km/h
17
22.0°
↑
16.0 km/h
18
22.0°
↑
17.0 km/h
19
21.0°
↑
17.0 km/h
20
21.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thakhèk, Lào 🇱🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 310.85 µg/m³ |
| O3: | 114.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.15 µg/m³ |
| SO2: | 15.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.95 µg/m³ |
| PM10: | 11.05 µg/m³ |