Thời tiết tại Thakhèk, Lào 🇱🇦

26.4°C
cảm giác như 30.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Thakhèk, Lào vào 5:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (117°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:52 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thakhèk, Lào 🇱🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
27.0°C
23.1°C
79%
7.2 kph
3.5 mm
3.0
05:52 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
32.3°C
26.1°C
22.6°C
85%
10.4 kph
7.5 mm
2.0
05:52 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
28.4°C
24.9°C
22.1°C
92%
11.2 kph
26.8 mm
1.0
05:53 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
25.9°C
24.3°C
22.8°C
94%
11.2 kph
11.3 mm
2.0
05:53 AM
05:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
28.4°C
24.6°C
21.8°C
90%
7.2 kph
7.6 mm
5.0
05:53 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
26.3°C
22.2°C
81%
7.2 kph
0.2 mm
6.0
05:53 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Thakhèk, Lào 🇱🇦
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
6

24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
7

25.0°
↑
4.0 km/h
8

27.0°
↑
5.0 km/h
9

29.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
10

30.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
11

31.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
12

32.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
13

32.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
14

32.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
15

32.0°
↑
6.0 km/h
16

31.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
17

29.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
18

27.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
19

26.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
20

25.0°
0.6 mm
↑
7.0 km/h
21

25.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
22

25.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
23

24.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h

24.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
1

24.0°
1.1 mm
↑
5.0 km/h
2

23.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
3

23.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
4

23.0°
↑
3.0 km/h
5

23.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thakhèk, Lào 🇱🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 158.85 µg/m³ |
O3: | 32.0 µg/m³ |
NO2: | 4.25 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 5.05 µg/m³ |
PM10: | 5.15 µg/m³ |