Thời tiết tại Huế, Việt Nam 🇻🇳

26.4°C
cảm giác như 30.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Huế, Việt Nam vào 1:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (213°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Huế, Việt Nam 🇻🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
26.0°C
23.5°C
86%
11.5 kph
2.1 mm
3.0
05:40 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
26.4°C
22.6°C
82%
9.4 kph
1.4 mm
2.0
05:40 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.8°C
26.5°C
23.5°C
79%
11.2 kph
2.2 mm
2.0
05:41 AM
05:35 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
25.6°C
23.4°C
84%
6.8 kph
4.3 mm
2.0
05:41 AM
05:34 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
25.5°C
23.1°C
83%
11.5 kph
1.4 mm
6.0
05:41 AM
05:34 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
25.7°C
22.7°C
84%
10.8 kph
0.0 mm
6.0
05:41 AM
05:33 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Huế, Việt Nam 🇻🇳
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
2

24.0°
↑
4.0 km/h
3

24.0°
↑
5.0 km/h
4

24.0°
↑
5.0 km/h
5

24.0°
↑
6.0 km/h
6

24.0°
↑
5.0 km/h
7

25.0°
↑
5.0 km/h
8

27.0°
↑
5.0 km/h
9

28.0°
↑
4.0 km/h
10

30.0°
↑
5.0 km/h
11

30.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
12

30.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
13

29.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
14

29.0°
0.6 mm
↑
11.0 km/h
15

28.0°
0.4 mm
↑
10.0 km/h
16

28.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
17

27.0°
↑
4.0 km/h
18

26.0°
↑
4.0 km/h
19

25.0°
↑
6.0 km/h
20

25.0°
↑
8.0 km/h
21

24.0°
↑
8.0 km/h
22

24.0°
↑
8.0 km/h
23

24.0°
↑
5.0 km/h

24.0°
↑
8.0 km/h
1

23.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Huế, Việt Nam 🇻🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 273.85 µg/m³ |
O3: | 45.0 µg/m³ |
NO2: | 14.65 µg/m³ |
SO2: | 5.95 µg/m³ |
PM2.5: | 11.65 µg/m³ |
PM10: | 12.85 µg/m³ |