Thời tiết tại Huế, Việt Nam 🇻🇳
21.3°C
cảm giác như 21.3°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Huế, Việt Nam vào 5:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 23.0 kph (12°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 3.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 2.5 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:55 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Huế, Việt Nam 🇻🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
20.5°C
20.5°C
20.0°C
92%
24.5 kph
44.3 mm
0.0
05:55 AM
05:15 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
20.5°C
20.2°C
20.0°C
91%
18.0 kph
17.4 mm
0.0
05:56 AM
05:15 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
20.2°C
19.9°C
19.4°C
87%
19.8 kph
8.7 mm
0.0
05:56 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.1°C
20.3°C
18.4°C
84%
12.6 kph
3.0 mm
1.0
05:57 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.3°C
19.5°C
18.9°C
92%
11.2 kph
1.1 mm
4.0
05:57 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.7°C
20.2°C
19.0°C
90%
15.1 kph
2.3 mm
5.0
05:58 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Huế, Việt Nam 🇻🇳
Wednesday, November 19, 2025
22.0°C
21.0°C
20.0°C
19.0°C
18.0°C
6
20.0°
2.1 mm
↑
24.0 km/h
7
20.0°
1.8 mm
↑
24.0 km/h
8
20.0°
2.5 mm
↑
22.0 km/h
9
20.0°
2.6 mm
↑
21.0 km/h
10
20.0°
2.2 mm
↑
22.0 km/h
11
20.0°
1.3 mm
↑
22.0 km/h
12
20.0°
1.5 mm
↑
21.0 km/h
13
20.0°
1.3 mm
↑
20.0 km/h
14
20.0°
1.1 mm
↑
21.0 km/h
15
20.0°
1.2 mm
↑
23.0 km/h
16
20.0°
1.0 mm
↑
24.0 km/h
17
20.0°
1.1 mm
↑
24.0 km/h
18
20.0°
1.2 mm
↑
23.0 km/h
19
20.0°
1.0 mm
↑
22.0 km/h
20
20.0°
0.8 mm
↑
20.0 km/h
21
20.0°
0.6 mm
↑
19.0 km/h
22
20.0°
0.6 mm
↑
18.0 km/h
23
20.0°
0.8 mm
↑
17.0 km/h
20.0°
0.8 mm
↑
16.0 km/h
1
20.0°
1.0 mm
↑
16.0 km/h
2
20.0°
1.2 mm
↑
16.0 km/h
3
20.0°
1.1 mm
↑
17.0 km/h
4
20.0°
0.9 mm
↑
17.0 km/h
5
20.0°
0.8 mm
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Huế, Việt Nam 🇻🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 346.85 µg/m³ |
| O3: | 88.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.85 µg/m³ |
| SO2: | 7.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 27.15 µg/m³ |
| PM10: | 29.65 µg/m³ |