Thời tiết tại Tam Á, Trung Hoa 🇨🇳
28.1°C
cảm giác như 31.0°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Tam Á, Trung Hoa vào 10:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 55% |
| 🌬️ Gió: | 27.0 kph (53°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tam Á, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
23.2°C
20.3°C
75%
31.3 kph
0.2 mm
2.0
06:50 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
21.7°C
19.3°C
16.9°C
74%
23.8 kph
0.1 mm
1.0
06:50 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
21.7°C
18.8°C
16.4°C
71%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:51 AM
06:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
23.9°C
19.5°C
16.0°C
67%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
06:51 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
24.6°C
20.0°C
16.0°C
61%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
06:52 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
24.9°C
21.7°C
19.2°C
72%
8.6 kph
0.0 mm
6.0
06:52 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
26.1°C
22.4°C
20.3°C
71%
8.3 kph
0.0 mm
6.0
06:53 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tam Á, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
11
26.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
12
27.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
13
27.0°
0.1 mm
↑
30.0 km/h
14
26.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
15
26.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
16
24.0°
↑
25.0 km/h
17
24.0°
↑
23.0 km/h
18
23.0°
↑
23.0 km/h
19
22.0°
↑
21.0 km/h
20
22.0°
↑
23.0 km/h
21
21.0°
↑
23.0 km/h
22
21.0°
↑
22.0 km/h
23
20.0°
↑
21.0 km/h
20.0°
↑
22.0 km/h
1
20.0°
↑
23.0 km/h
2
20.0°
↑
24.0 km/h
3
19.0°
↑
23.0 km/h
4
19.0°
↑
21.0 km/h
5
19.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
6
19.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
7
19.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
8
19.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
9
18.0°
↑
13.0 km/h
10
18.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tam Á, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 205.85 µg/m³ |
| O3: | 114.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.85 µg/m³ |
| SO2: | 6.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.95 µg/m³ |
| PM10: | 15.05 µg/m³ |