Thời tiết tại Biên Hòa, Việt Nam 🇻🇳

28.4°C
cảm giác như 32.7°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Biên Hòa, Việt Nam vào 18:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 10.1 kph (166°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Biên Hòa, Việt Nam 🇻🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
27.1°C
23.7°C
79%
11.5 kph
1.0 mm
2.0
05:42 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.1°C
27.4°C
24.6°C
79%
14.0 kph
3.8 mm
2.0
05:42 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
27.0°C
24.5°C
80%
13.3 kph
4.5 mm
2.0
05:42 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
30.9°C
26.7°C
24.0°C
82%
11.2 kph
10.6 mm
3.0
05:42 AM
05:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
27.8°C
25.0°C
23.9°C
90%
10.1 kph
10.6 mm
1.0
05:42 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
24.5°C
23.1°C
91%
12.2 kph
1.1 mm
5.0
05:42 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
26.0°C
22.9°C
82%
11.5 kph
2.7 mm
6.0
05:42 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Biên Hòa, Việt Nam 🇻🇳
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
31.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19

27.0°
↑
10.0 km/h
20

26.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
21

26.0°
↑
10.0 km/h
22

26.0°
↑
9.0 km/h
23

25.0°
0.6 mm
↑
9.0 km/h

25.0°
↑
8.0 km/h
1

25.0°
↑
6.0 km/h
2

25.0°
↑
6.0 km/h
3

25.0°
↑
5.0 km/h
4

25.0°
↑
4.0 km/h
5

25.0°
↑
2.0 km/h
6

25.0°
↑
3.0 km/h
7

26.0°
↑
5.0 km/h
8

27.0°
↑
7.0 km/h
9

29.0°
0.7 mm
↑
8.0 km/h
10

30.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
11

31.0°
↑
13.0 km/h
12

32.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
13

32.0°
0.4 mm
↑
14.0 km/h
14

32.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
15

30.0°
0.9 mm
↑
11.0 km/h
16

29.0°
1.0 mm
↑
10.0 km/h
17

28.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
18

27.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Biên Hòa, Việt Nam 🇻🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 523.85 µg/m³ |
O3: | 74.0 µg/m³ |
NO2: | 24.45 µg/m³ |
SO2: | 25.95 µg/m³ |
PM2.5: | 20.65 µg/m³ |
PM10: | 21.25 µg/m³ |