Thời tiết tại Việt Trì, Việt Nam 🇻🇳

27.1°C
cảm giác như 31.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Việt Trì, Việt Nam vào 1:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (101°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Việt Trì, Việt Nam 🇻🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
27.1°C
23.1°C
79%
10.1 kph
0.5 mm
2.0
05:50 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.5°C
27.9°C
23.5°C
76%
10.4 kph
3.1 mm
2.0
05:51 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
25.5°C
24.5°C
23.5°C
92%
12.2 kph
17.6 mm
0.0
05:51 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
23.5°C
23.4°C
22.9°C
97%
12.6 kph
44.1 mm
0.0
05:51 AM
05:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
24.0°C
21.8°C
89%
6.8 kph
2.6 mm
5.0
05:52 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
31.2°C
26.7°C
22.7°C
77%
6.1 kph
0.0 mm
7.0
05:52 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Việt Trì, Việt Nam 🇻🇳
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
2

24.0°
↑
6.0 km/h
3

24.0°
↑
5.0 km/h
4

23.0°
↑
4.0 km/h
5

23.0°
↑
3.0 km/h
6

23.0°
↑
1.0 km/h
7

25.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
8

26.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
9

27.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
10

29.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
11

31.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
12

31.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
13

32.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
14

32.0°
↑
8.0 km/h
15

32.0°
↑
8.0 km/h
16

31.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
17

30.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
18

28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
19

28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
20

27.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
21

26.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
22

26.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
23

26.0°
↑
6.0 km/h

25.0°
↑
6.0 km/h
1

25.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Việt Trì, Việt Nam 🇻🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
CO: | 546.85 µg/m³ |
O3: | 104.0 µg/m³ |
NO2: | 38.05 µg/m³ |
SO2: | 45.35 µg/m³ |
PM2.5: | 53.15 µg/m³ |
PM10: | 53.35 µg/m³ |