Thời tiết tại Wenshan City, Trung Hoa 🇨🇳

19.0°C
cảm giác như 19.0°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Wenshan City, Trung Hoa vào 6:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 97% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (157°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Wenshan City, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.7°C
21.0°C
18.9°C
88%
17.6 kph
1.6 mm
2.0
05:56 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
19.9°C
16.0°C
85%
10.8 kph
1.0 mm
2.0
05:56 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
20.0°C
17.2°C
14.3°C
94%
20.5 kph
21.5 mm
1.0
05:57 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
18.6°C
17.7°C
17.4°C
97%
10.4 kph
9.2 mm
0.0
05:57 AM
05:45 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.1°C
18.0°C
16.1°C
95%
10.4 kph
4.6 mm
4.0
05:57 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.0°C
18.8°C
15.5°C
87%
11.2 kph
0.2 mm
4.0
05:58 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Wenshan City, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
7

19.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
8

20.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
9

21.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
10

22.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
11

23.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
12

24.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
13

25.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
14

25.0°
0.3 mm
↑
15.0 km/h
15

24.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
16

24.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
17

23.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
18

22.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
19

19.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
20

19.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
21

19.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
22

20.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
23

20.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h

20.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
1

19.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
2

18.0°
↑
9.0 km/h
3

18.0°
↑
8.0 km/h
4

17.0°
↑
6.0 km/h
5

17.0°
↑
6.0 km/h
6

17.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Wenshan City, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 211.85 µg/m³ |
O3: | 98.0 µg/m³ |
NO2: | 6.05 µg/m³ |
SO2: | 6.75 µg/m³ |
PM2.5: | 20.35 µg/m³ |
PM10: | 20.45 µg/m³ |