Thời tiết tại Wenshan City, Trung Hoa 🇨🇳
14.7°C
cảm giác như 15.2°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Wenshan City, Trung Hoa vào 2:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 96% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (89°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 99% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:19 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Wenshan City, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
13.7°C
11.4°C
7.4°C
94%
17.3 kph
12.3 mm
0.0
06:19 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.4°C
5.8°C
3.5°C
86%
16.6 kph
1.0 mm
0.0
06:19 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.7°C
9.4°C
3.6°C
77%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:20 AM
05:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
14.3°C
11.4°C
8.9°C
78%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:21 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
17.6°C
11.2°C
6.0°C
81%
16.9 kph
0.0 mm
4.0
06:21 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Sương mù
13.1°C
11.0°C
8.1°C
86%
6.5 kph
0.0 mm
3.0
06:22 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Wenshan City, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
16.0°C
13.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
3
14.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
4
14.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
5
14.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
6
14.0°
0.5 mm
↑
12.0 km/h
7
13.0°
1.0 mm
↑
14.0 km/h
8
13.0°
1.5 mm
↑
14.0 km/h
9
12.0°
1.7 mm
↑
13.0 km/h
10
12.0°
1.5 mm
↑
14.0 km/h
11
12.0°
0.9 mm
↑
15.0 km/h
12
11.0°
0.9 mm
↑
15.0 km/h
13
11.0°
0.7 mm
↑
14.0 km/h
14
11.0°
0.4 mm
↑
14.0 km/h
15
10.0°
0.7 mm
↑
14.0 km/h
16
10.0°
0.5 mm
↑
16.0 km/h
17
9.0°
0.2 mm
↑
15.0 km/h
18
9.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
19
9.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
20
8.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
21
8.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
22
8.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
23
7.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
7.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
1
7.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
2
6.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Wenshan City, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 200.85 µg/m³ |
| O3: | 68.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.15 µg/m³ |
| SO2: | 4.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.55 µg/m³ |
| PM10: | 9.75 µg/m³ |